Bản dịch của từ Powerlessly trong tiếng Việt

Powerlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powerlessly (Adverb)

pˈaʊɚləsli
pˈaʊɚləsli
01

Theo cách thiếu sức mạnh hoặc lực lượng.

In a way that lacks strength or force.

Ví dụ

She powerlessly watched the protestors being arrested by the police.

Cô ấy bất lực nhìn những người biểu tình bị cảnh sát bắt giữ.

They did not powerlessly accept the government's decision on social policies.

Họ không chấp nhận một cách bất lực quyết định của chính phủ về chính sách xã hội.

Did the community powerlessly stand by during the recent social unrest?

Cộng đồng có đứng nhìn bất lực trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/powerlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powerlessly

Không có idiom phù hợp