Bản dịch của từ Powerlessly trong tiếng Việt
Powerlessly

Powerlessly (Adverb)
She powerlessly watched the protestors being arrested by the police.
Cô ấy bất lực nhìn những người biểu tình bị cảnh sát bắt giữ.
They did not powerlessly accept the government's decision on social policies.
Họ không chấp nhận một cách bất lực quyết định của chính phủ về chính sách xã hội.
Did the community powerlessly stand by during the recent social unrest?
Cộng đồng có đứng nhìn bất lực trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "powerlessly" là trạng từ chỉ trạng thái không có quyền lực hoặc khả năng kiểm soát một tình huống nào đó. Nó diễn tả cảm giác bất lực và thiếu sức mạnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng từ có thể phản ánh sự nhấn mạnh vào cảm xúc trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào khía cạnh hành động.
Từ "powerlessly" xuất phát từ gốc Latinh "potere", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "đủ sức". Tiền tố "power" trong tiếng Anh mang hàm ý về sức mạnh hoặc khả năng, trong khi hậu tố "-lessly" biểu thị sự thiếu vắng. Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ giữa sức mạnh và trạng thái không có khả năng hoặc quyền lực, thể hiện trạng thái không thể hành động hay kiểm soát trong hoàn cảnh cụ thể.
Từ "powerlessly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm tiêu cực, như sự bất lực trong các tình huống căng thẳng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự thiếu khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được thấy trong văn học, phê bình xã hội, hoặc các nghiên cứu tâm lý liên quan đến cảm xúc và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp