Bản dịch của từ Pp trong tiếng Việt
Pp
Pp (Noun)
Trang.
Pages.
The report had twenty pp discussing social issues in the community.
Báo cáo có hai mươi trang nói về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The article does not provide enough pp on social behavior trends.
Bài viết không cung cấp đủ trang về xu hướng hành vi xã hội.
How many pp are required for the social studies project?
Có bao nhiêu trang cần thiết cho dự án nghiên cứu xã hội?
Pp (Verb)
Phân từ quá khứ của pee.
Past participle of pee.
Many children have pp in public restrooms during school hours.
Nhiều trẻ em đã đi vệ sinh ở nhà vệ sinh công cộng trong giờ học.
Teenagers do not pp in crowded places like malls or parks.
Thanh thiếu niên không đi vệ sinh ở những nơi đông người như trung tâm thương mại hay công viên.
Do adults often pp before entering a social event like a party?
Người lớn có thường đi vệ sinh trước khi vào một sự kiện xã hội như tiệc không?
Từ "pp" là một viết tắt thường dùng trong văn bản, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật và thư tín. Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "paginae" có nghĩa là "trang", thường được sử dụng để chỉ số trang trong tài liệu mà người viết muốn đề cập đến. Trong tiếng Anh, "pp" có thể dùng để chỉ nhiều trang (ví dụ: pp. 5-10). Trong khi "pp" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của nó đều tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "pp" không có nghĩa hay nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Latin hay bất kỳ ngôn ngữ cổ điển nào. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "pp" thường được sử dụng như viết tắt của "pages" trong tiếng Anh, dùng để chỉ số trang trong tài liệu. Việc sử dụng này có thể được truy nguyên từ thuật ngữ Latinh, nơi "pagina" có nghĩa là "trang". Sự chuyển hóa này cho thấy sự ảnh hưởng lâu dài của ngôn ngữ Latin đối với từ vựng tiếng Anh hiện đại.
Từ "pp" thường được sử dụng trong văn viết học thuật và thông dụng, nhưng không phải là một từ vựng thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). "Pp" là viết tắt của "pages", thường được thấy trong các tài liệu tham khảo hoặc hướng dẫn, đặc biệt khi chỉ định số trang. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, bài nghiên cứu, và khi trích dẫn nguồn tài liệu, thể hiện khả năng tổ chức và dẫn chứng của người viết.