Bản dịch của từ Pp trong tiếng Việt

Pp

Noun [U/C] Verb

Pp (Noun)

01

Trang.

Pages.

Ví dụ

The report had twenty pp discussing social issues in the community.

Báo cáo có hai mươi trang nói về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The article does not provide enough pp on social behavior trends.

Bài viết không cung cấp đủ trang về xu hướng hành vi xã hội.

How many pp are required for the social studies project?

Có bao nhiêu trang cần thiết cho dự án nghiên cứu xã hội?

Pp (Verb)

01

Phân từ quá khứ của pee.

Past participle of pee.

Ví dụ

Many children have pp in public restrooms during school hours.

Nhiều trẻ em đã đi vệ sinh ở nhà vệ sinh công cộng trong giờ học.

Teenagers do not pp in crowded places like malls or parks.

Thanh thiếu niên không đi vệ sinh ở những nơi đông người như trung tâm thương mại hay công viên.

Do adults often pp before entering a social event like a party?

Người lớn có thường đi vệ sinh trước khi vào một sự kiện xã hội như tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pp

Không có idiom phù hợp