Bản dịch của từ Pee trong tiếng Việt
Pee
Pee (Noun)
Dạng danh từ của Pee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pee | Pee |
Kết hợp từ của Pee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be bursting for pee Đang rất cần đi tiểu | She was bursting for pee during the social gathering. Cô ấy đang rất muốn đi tiểu trong buổi tụ tập xã hội. |
Have pee Đi tiểu | I have to pee before the meeting starts. Tôi phải đi tiểu trước khi cuộc họp bắt đầu. |
Do pee Đi tiểu | Children often do pee in public parks during playtime. Trẻ em thường thực hiện việc đi tiểu ở công viên công cộng trong lúc chơi. |
Pee (Verb)
Dạng động từ của Pee (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeing |
Họ từ
Từ "pee" trong tiếng Anh là cách nói thân mật và không chính thức chỉ hành động tiểu tiện. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ "wee" thường được dùng thay thế cho "pee", tạo nên sự khác biệt trong cách diễn đạt. Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa tương tự, "pee" phổ biến hơn ở Mỹ, còn "wee" thường thấy trong ngữ cảnh của Anh.
Từ "pee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "piss", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pissier", có nghĩa là "phun" hoặc "làm ướt". Các từ này lại xuất phát từ gốc Latinh "pissiare". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tiểu tiện và dần dần trở thành một từ lóng trong tiếng Anh. Ngày nay, "pee" được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ hành động đi tiểu, thể hiện sự giảm đi tính trang trọng của từ gốc.
Từ "pee" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong các bài nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sức khỏe hoặc nhu cầu cơ thể. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hay báo cáo, từ này thường được thay thế bằng các từ ngữ trang trọng hơn như "urinate".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp