Bản dịch của từ Pee trong tiếng Việt

Pee

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pee (Noun)

01

Một lượng nhỏ nước tiểu.

A small amount of urine

Ví dụ

After the party, there was pee on the bathroom floor.

Sau bữa tiệc, có nước tiểu trên sàn nhà vệ sinh.

Many people did not notice the pee in the corner.

Nhiều người không nhận thấy nước tiểu ở góc phòng.

Is there pee on the carpet in the living room?

Có nước tiểu trên thảm trong phòng khách không?

During the party, a child peed on the carpet accidentally.

Trong bữa tiệc, một đứa trẻ đã tè lên thảm một cách vô tình.

No one wants to pee in public restrooms.

Không ai muốn tè trong nhà vệ sinh công cộng.

02

Hành động đi tiểu.

The act of urinating

Ví dụ

Many people pee in public restrooms during social events.

Nhiều người đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng tại sự kiện xã hội.

Some individuals do not pee outside during social gatherings.

Một số người không đi tiểu bên ngoài trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think it's acceptable to pee at concerts?

Bạn có nghĩ rằng việc đi tiểu tại các buổi hòa nhạc là chấp nhận được không?

Many people pee in public restrooms during social events.

Nhiều người đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng tại sự kiện xã hội.

She does not pee outside at social gatherings.

Cô ấy không đi tiểu ngoài trời trong các buổi gặp mặt xã hội.

03

Một thuật ngữ lóng để chỉ nước tiểu.

A slang term for urine

Ví dụ

Many people avoid discussing pee in social gatherings.

Nhiều người tránh nói về nước tiểu trong các buổi gặp gỡ xã hội.

They do not want to talk about pee at parties.

Họ không muốn nói về nước tiểu tại các bữa tiệc.

Is it inappropriate to mention pee during social events?

Có phải không phù hợp khi nhắc đến nước tiểu trong các sự kiện xã hội không?

After the party, everyone had to pee in the bushes.

Sau bữa tiệc, mọi người phải đi tiểu trong bụi cây.

No one wants to talk about pee at social events.

Không ai muốn nói về nước tiểu tại các sự kiện xã hội.

Pee (Verb)

pˈi
pˈi
01

Đi tiểu.

To urinate

Ví dụ

Many children pee in their pants during social events.

Nhiều trẻ em tè trong quần trong các sự kiện xã hội.

Adults do not pee in public places.

Người lớn không tè ở nơi công cộng.

Do people pee outside during festivals?

Có phải mọi người tè bên ngoài trong các lễ hội không?

People often pee in public restrooms during festivals like Coachella.

Mọi người thường đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng tại lễ hội như Coachella.

He does not pee outside at social events like barbecues.

Anh ấy không đi tiểu bên ngoài tại các sự kiện xã hội như tiệc nướng.

Pee (Noun Countable)

01

Một thuật ngữ dùng trong ngôn ngữ trẻ em để chỉ nước tiểu.

A term used in childrens language for urine

Ví dụ

The child said he needed to pee before the movie started.

Đứa trẻ nói rằng nó cần đi tiểu trước khi phim bắt đầu.

She does not like to pee in public restrooms at all.

Cô ấy không thích đi tiểu ở nhà vệ sinh công cộng chút nào.

Does your toddler often ask to pee during playtime?

Trẻ nhỏ của bạn có thường hỏi đi tiểu trong giờ chơi không?

The child said he had to pee before the party.

Đứa trẻ nói rằng nó phải đi tiểu trước bữa tiệc.

She didn't want to pee outside during the picnic.

Cô ấy không muốn đi tiểu ngoài trời trong buổi dã ngoại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pee

Không có idiom phù hợp