Bản dịch của từ Pee trong tiếng Việt
Pee
Pee (Noun)
After the party, there was pee on the bathroom floor.
Sau bữa tiệc, có nước tiểu trên sàn nhà vệ sinh.
Many people did not notice the pee in the corner.
Nhiều người không nhận thấy nước tiểu ở góc phòng.
Is there pee on the carpet in the living room?
Có nước tiểu trên thảm trong phòng khách không?
During the party, a child peed on the carpet accidentally.
Trong bữa tiệc, một đứa trẻ đã tè lên thảm một cách vô tình.
No one wants to pee in public restrooms.
Không ai muốn tè trong nhà vệ sinh công cộng.
Many people pee in public restrooms during social events.
Nhiều người đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng tại sự kiện xã hội.
Some individuals do not pee outside during social gatherings.
Một số người không đi tiểu bên ngoài trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think it's acceptable to pee at concerts?
Bạn có nghĩ rằng việc đi tiểu tại các buổi hòa nhạc là chấp nhận được không?
Many people pee in public restrooms during social events.
Nhiều người đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng tại sự kiện xã hội.
She does not pee outside at social gatherings.
Cô ấy không đi tiểu ngoài trời trong các buổi gặp mặt xã hội.
Many people avoid discussing pee in social gatherings.
Nhiều người tránh nói về nước tiểu trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not want to talk about pee at parties.
Họ không muốn nói về nước tiểu tại các bữa tiệc.
Is it inappropriate to mention pee during social events?
Có phải không phù hợp khi nhắc đến nước tiểu trong các sự kiện xã hội không?
After the party, everyone had to pee in the bushes.
Sau bữa tiệc, mọi người phải đi tiểu trong bụi cây.
No one wants to talk about pee at social events.
Không ai muốn nói về nước tiểu tại các sự kiện xã hội.
Pee (Verb)
Đi tiểu.
To urinate
Many children pee in their pants during social events.
Nhiều trẻ em tè trong quần trong các sự kiện xã hội.
Adults do not pee in public places.
Người lớn không tè ở nơi công cộng.
Do people pee outside during festivals?
Có phải mọi người tè bên ngoài trong các lễ hội không?
People often pee in public restrooms during festivals like Coachella.
Mọi người thường đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng tại lễ hội như Coachella.
He does not pee outside at social events like barbecues.
Anh ấy không đi tiểu bên ngoài tại các sự kiện xã hội như tiệc nướng.
Pee (Noun Countable)
The child said he needed to pee before the movie started.
Đứa trẻ nói rằng nó cần đi tiểu trước khi phim bắt đầu.
She does not like to pee in public restrooms at all.
Cô ấy không thích đi tiểu ở nhà vệ sinh công cộng chút nào.
Does your toddler often ask to pee during playtime?
Trẻ nhỏ của bạn có thường hỏi đi tiểu trong giờ chơi không?
The child said he had to pee before the party.
Đứa trẻ nói rằng nó phải đi tiểu trước bữa tiệc.
She didn't want to pee outside during the picnic.
Cô ấy không muốn đi tiểu ngoài trời trong buổi dã ngoại.
Họ từ
Từ "pee" trong tiếng Anh là cách nói thân mật và không chính thức chỉ hành động tiểu tiện. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ "wee" thường được dùng thay thế cho "pee", tạo nên sự khác biệt trong cách diễn đạt. Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa tương tự, "pee" phổ biến hơn ở Mỹ, còn "wee" thường thấy trong ngữ cảnh của Anh.
Từ "pee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "piss", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pissier", có nghĩa là "phun" hoặc "làm ướt". Các từ này lại xuất phát từ gốc Latinh "pissiare". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tiểu tiện và dần dần trở thành một từ lóng trong tiếng Anh. Ngày nay, "pee" được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ hành động đi tiểu, thể hiện sự giảm đi tính trang trọng của từ gốc.
Từ "pee" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong các bài nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sức khỏe hoặc nhu cầu cơ thể. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hay báo cáo, từ này thường được thay thế bằng các từ ngữ trang trọng hơn như "urinate".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp