Bản dịch của từ Pee trong tiếng Việt

Pee

Noun [U/C] Verb

Pee (Noun)

pˈi
pˈi

Dạng danh từ của Pee (Noun)

SingularPlural

Pee

Pee

Kết hợp từ của Pee (Noun)

CollocationVí dụ

Be bursting for pee

Đang rất cần đi tiểu

She was bursting for pee during the social gathering.

Cô ấy đang rất muốn đi tiểu trong buổi tụ tập xã hội.

Have pee

Đi tiểu

I have to pee before the meeting starts.

Tôi phải đi tiểu trước khi cuộc họp bắt đầu.

Do pee

Đi tiểu

Children often do pee in public parks during playtime.

Trẻ em thường thực hiện việc đi tiểu ở công viên công cộng trong lúc chơi.

Pee (Verb)

pˈi
pˈi

Dạng động từ của Pee (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pee

Không có idiom phù hợp