Bản dịch của từ Praiseworthily trong tiếng Việt
Praiseworthily
Praiseworthily (Adverb)
She volunteered praiseworthily at the local shelter every weekend.
Cô ấy tình nguyện một cách đáng khen ngợi tại nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
He did not act praiseworthily during the community project.
Anh ấy không hành động một cách đáng khen ngợi trong dự án cộng đồng.
Did they perform praiseworthily in the charity event last month?
Họ có biểu diễn một cách đáng khen ngợi trong sự kiện từ thiện tháng trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Praiseworthily cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "praiseworthily" là một trạng từ được sử dụng để diễn tả cách thức mà một hành động hoặc thái độ có thể được khen ngợi hoặc đáng được tán dương. Nó được cấu tạo từ tính từ "praiseworthy," mang ý nghĩa tích cực và thường được áp dụng trong ngữ cảnh ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp hoặc hành động đáng khuyến khích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, nhưng về nội dung và ứng dụng, chúng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "praiseworthily" có nguồn gốc từ động từ Latin "praedicare," nghĩa là "ca ngợi" hoặc "tuyên bố". Tiền tố "praise" được tạo thành từ "praised," mang nghĩa khen ngợi, kết hợp với hậu tố "-worthy," ngụ ý giá trị hoặc kì vọng. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào giá trị tích cực của việc nhận được sự công nhận, hiện nay được sử dụng để mô tả hành động hoặc phẩm chất đáng khen ngợi, nhấn mạnh sự xứng đáng trong bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "praiseworthily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói có tính chất phê phán hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc phẩm chất đáng khen, thường gặp trong các văn bản tán dương hay trong lĩnh vực báo chí và truyền thông về các cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp tích cực cho xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp