Bản dịch của từ Prankster trong tiếng Việt

Prankster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prankster (Noun)

ˈpræŋk.stɚ
ˈpræŋk.stɚ
01

Những người chơi những trò đùa hoặc thủ thuật thực tế.

People who play practical jokes or tricks.

Ví dụ

The prankster at school always made everyone laugh with his tricks.

Kẻ chơi khăm ở trường luôn làm mọi người cười với những trò đùa của mình.

She was not a fan of the prankster's constant pranks on classmates.

Cô ấy không phải là người hâm mộ của những trò đùa liên tục của kẻ chơi khăm với bạn cùng lớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prankster/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.