Bản dịch của từ Pratique trong tiếng Việt
Pratique
Noun [U/C]

Pratique(Noun)
pɹætˈik
pɹætˈik
01
Giấy phép được cấp cho tàu để giao dịch với cảng, được cấp sau khi kiểm dịch hoặc khi xuất trình giấy chứng nhận tình trạng sức khỏe tốt.
Permission granted to a ship to have dealings with a port given after quarantine or on showing a clean bill of health
Ví dụ
