Bản dịch của từ Pratique trong tiếng Việt
Pratique
Pratique (Noun)
Giấy phép được cấp cho tàu để giao dịch với cảng, được cấp sau khi kiểm dịch hoặc khi xuất trình giấy chứng nhận tình trạng sức khỏe tốt.
Permission granted to a ship to have dealings with a port given after quarantine or on showing a clean bill of health
The ship received pratique after passing health inspections last week.
Con tàu đã nhận được pratique sau khi vượt qua kiểm tra sức khỏe tuần trước.
The vessel did not get pratique due to health violations.
Con tàu đã không nhận được pratique vì vi phạm sức khỏe.
Did the cruise ship obtain pratique before entering the harbor?
Con tàu du lịch có nhận được pratique trước khi vào cảng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp