Bản dịch của từ Quarantine trong tiếng Việt
Quarantine
Quarantine (Noun)
Một trạng thái, khoảng thời gian hoặc địa điểm cách ly trong đó người hoặc động vật đến từ nơi khác hoặc tiếp xúc với bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh truyền nhiễm được đưa vào.
A state period or place of isolation in which people or animals that have arrived from elsewhere or been exposed to infectious or contagious disease are placed.
Quarantine is mandatory for travelers from high-risk countries.
Cách ly là bắt buộc đối với người đi từ các nước nguy cơ cao.
Some people feel anxious during quarantine due to limited social interaction.
Một số người cảm thấy lo lắng trong thời gian cách ly do giao tiếp xã hội hạn chế.
Is quarantine necessary for those who have been in contact with infected individuals?
Liệu cách ly có cần thiết đối với những người đã tiếp xúc với người nhiễm bệnh không?
During quarantine, John read books to pass the time.
Trong thời gian cách ly, John đọc sách để giết thời gian.
Some people dislike quarantine because it limits social interactions.
Một số người không thích cách ly vì nó hạn chế giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Quarantine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quarantine | Quarantines |
Kết hợp từ của Quarantine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict quarantine Cách ly nghiêm ngặt | During strict quarantine, many people felt isolated and alone. Trong thời gian cách ly nghiêm ngặt, nhiều người cảm thấy cô đơn và đơn độc. |
Quarantine (Verb)
They quarantined the traveler after returning from an infected area.
Họ cách ly người du lịch sau khi trở về từ khu vực bị nhiễm.
The government did not quarantine the citizens without valid reasons.
Chính phủ không cách ly công dân mà không có lý do hợp lệ.
Did they quarantine the entire neighborhood due to the outbreak?
Họ đã cách ly cả khu phố do dịch bệnh phát tán chưa?
Doctors often quarantine patients with contagious diseases for public safety.
Bác sĩ thường cách ly bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm vì an toàn công cộng.
It's important not to quarantine healthy individuals unnecessarily during a pandemic.
Quan trọng là không cách ly những người khỏe mạnh một cách không cần thiết trong đại dịch.
Dạng động từ của Quarantine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarantine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarantined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarantined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarantines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarantining |
Họ từ
Quarantine là một thuật ngữ chỉ việc cách ly các cá nhân hoặc động vật nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm. Thời gian cách ly có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "quarantine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quarantinus", từ "quaranta", nghĩa là "bốn mươi". Thuật ngữ này xuất phát từ phong tục trong thời kỳ dịch bệnh vào thế kỷ 14, khi các thuyền buôn phải cách ly trong bốn mươi ngày trước khi được phép cập bến, nhằm ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật. Hiện nay, "quarantine" chỉ hành động cách ly cá nhân hoặc nhóm người để kiểm soát dịch bệnh, phản ánh sự tiếp nối nguyên tắc bảo vệ sức khỏe cộng đồng từ nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "quarantine" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các tình huống liên quan đến sức khỏe cộng đồng và các biện pháp đối phó với dịch bệnh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y tế, du lịch và an ninh sinh học để mô tả các biện pháp cách ly nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa và dịch bệnh gần đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp