Bản dịch của từ Quarantine trong tiếng Việt
Quarantine

Quarantine(Noun)
Một trạng thái, khoảng thời gian hoặc địa điểm cách ly trong đó người hoặc động vật đến từ nơi khác hoặc tiếp xúc với bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh truyền nhiễm được đưa vào.
A state period or place of isolation in which people or animals that have arrived from elsewhere or been exposed to infectious or contagious disease are placed.
Dạng danh từ của Quarantine (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Quarantine | Quarantines |
Quarantine(Verb)
Dạng động từ của Quarantine (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarantine |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarantined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarantined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarantines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarantining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Quarantine là một thuật ngữ chỉ việc cách ly các cá nhân hoặc động vật nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm. Thời gian cách ly có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "quarantine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quarantinus", từ "quaranta", nghĩa là "bốn mươi". Thuật ngữ này xuất phát từ phong tục trong thời kỳ dịch bệnh vào thế kỷ 14, khi các thuyền buôn phải cách ly trong bốn mươi ngày trước khi được phép cập bến, nhằm ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật. Hiện nay, "quarantine" chỉ hành động cách ly cá nhân hoặc nhóm người để kiểm soát dịch bệnh, phản ánh sự tiếp nối nguyên tắc bảo vệ sức khỏe cộng đồng từ nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "quarantine" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các tình huống liên quan đến sức khỏe cộng đồng và các biện pháp đối phó với dịch bệnh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y tế, du lịch và an ninh sinh học để mô tả các biện pháp cách ly nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa và dịch bệnh gần đây.
Họ từ
Quarantine là một thuật ngữ chỉ việc cách ly các cá nhân hoặc động vật nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm. Thời gian cách ly có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "quarantine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quarantinus", từ "quaranta", nghĩa là "bốn mươi". Thuật ngữ này xuất phát từ phong tục trong thời kỳ dịch bệnh vào thế kỷ 14, khi các thuyền buôn phải cách ly trong bốn mươi ngày trước khi được phép cập bến, nhằm ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật. Hiện nay, "quarantine" chỉ hành động cách ly cá nhân hoặc nhóm người để kiểm soát dịch bệnh, phản ánh sự tiếp nối nguyên tắc bảo vệ sức khỏe cộng đồng từ nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "quarantine" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các tình huống liên quan đến sức khỏe cộng đồng và các biện pháp đối phó với dịch bệnh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y tế, du lịch và an ninh sinh học để mô tả các biện pháp cách ly nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa và dịch bệnh gần đây.
