Bản dịch của từ Praxis trong tiếng Việt
Praxis

Praxis (Noun)
Social workers often apply theory to real-world praxis.
Các nhân viên xã hội thường áp dụng lý thuyết vào thực hành thực tế.
The workshop focused on the praxis of community engagement.
Buổi hội thảo tập trung vào việc thực hành của việc tương tác cộng đồng.
Understanding the praxis of social work is crucial for success.
Hiểu biết về thực hành của công việc xã hội là rất quan trọng để thành công.
In some cultures, praxis involves daily rituals and traditions.
Trong một số văn hóa, thực tiễn liên quan đến các nghi lễ và truyền thống hàng ngày.
The praxis of greeting guests with tea is common in Asia.
Thực tiễn chào đón khách bằng trà phổ biến ở châu Á.
Understanding the praxis of gift-giving is essential in social interactions.
Hiểu biết về thực tiễn tặng quà là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "praxis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "hành động" hoặc "thực hành". Trong ngữ cảnh triết học và giáo dục, nó đề cập đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mối liên hệ giữa lý thuyết và hành động. Trong tiếng Anh, "praxis" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, chẳng hạn như giáo dục, từ này có thể có ý nghĩa cụ thể hơn.
Từ "praxis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "πράξις", nghĩa là "hành động" hoặc "thực hành". Nó được hình thành từ động từ "πράσσω" (prássō), có nghĩa là "thực hiện" hoặc "làm". Trong triết học, đặc biệt là trong các tác phẩm của Aristote và Marx, "praxis" được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa lý thuyết và thực hành, phản ánh một mối quan hệ giữa tư tưởng và hành động trong việc đạt được mục tiêu xã hội. Nghĩa hiện tại của nó thường chỉ hành động thực tiễn trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "praxis" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận học thuật và lý thuyết giáo dục. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như giáo dục, triết lý và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn. Ngoài ra, "praxis" cũng thường được tìm thấy trong các văn bản về khoa học xã hội và nhân văn, nơi diễn ra sự trao đổi giữa lý thuyết và thực hành trong nghiên cứu và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp