Bản dịch của từ Praxis trong tiếng Việt

Praxis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Praxis (Noun)

pɹˈæksɪs
pɹˈæksɪs
01

Thực hành, khác với lý thuyết.

Practice, as distinguished from theory.

Ví dụ

Social workers often apply theory to real-world praxis.

Các nhân viên xã hội thường áp dụng lý thuyết vào thực hành thực tế.

The workshop focused on the praxis of community engagement.

Buổi hội thảo tập trung vào việc thực hành của việc tương tác cộng đồng.

Understanding the praxis of social work is crucial for success.

Hiểu biết về thực hành của công việc xã hội là rất quan trọng để thành công.

02

Chấp nhận thực hành hoặc tùy chỉnh.

Accepted practice or custom.

Ví dụ

In some cultures, praxis involves daily rituals and traditions.

Trong một số văn hóa, thực tiễn liên quan đến các nghi lễ và truyền thống hàng ngày.

The praxis of greeting guests with tea is common in Asia.

Thực tiễn chào đón khách bằng trà phổ biến ở châu Á.

Understanding the praxis of gift-giving is essential in social interactions.

Hiểu biết về thực tiễn tặng quà là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/praxis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Praxis

Không có idiom phù hợp