Bản dịch của từ Pre-advised trong tiếng Việt
Pre-advised

Pre-advised (Adjective)
Đã được giải quyết hoặc xác lập trước; được tư vấn bởi thông tin liên lạc hoặc thông báo trước đó.
Resolved or established in advance advised by previous communication or notification.
The pre-advised meeting on social issues was very informative.
Cuộc họp đã được thông báo trước về các vấn đề xã hội rất bổ ích.
They were not pre-advised about the changes in social policy.
Họ không được thông báo trước về những thay đổi trong chính sách xã hội.
Was the community pre-advised about the new social program launch?
Cộng đồng có được thông báo trước về việc ra mắt chương trình xã hội mới không?
Từ "pre-advised" có nghĩa là đã được thông báo hoặc khuyến cáo trước đó, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc các giao dịch tài chính. Từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng nếu có, cách phát âm và viết có thể giữ nguyên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, các thuật ngữ có thể được sử dụng thay thế như "prior notification" với nghĩa tương đương. "Pre-advised" thường được dùng trong các tài liệu chính thức nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin được cung cấp trước.
Từ "pre-advised" được cấu thành từ tiền tố "pre-" xuất phát từ tiếng Latin "prae-", có nghĩa là "trước" và động từ "advise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advisare", nghĩa là "thảo luận, xem xét". Lịch sử sử dụng từ này có thể truy nguyên đến việc thông báo hoặc hướng dẫn trước một sự kiện hoặc hành động cụ thể. Hiện nay, "pre-advised" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo trước về thông tin hoặc quyết định nhằm chuẩn bị cho người nhận.
Từ "pre-advised" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong tài liệu thông báo, hợp đồng hoặc quy trình kinh doanh nơi những thông tin được cung cấp trước thời điểm cụ thể. Ngoài ra, trong các tình huống kinh doanh hoặc tài chính, "pre-advised" có thể chỉ việc thông báo trước về các khoản thanh toán hoặc quyết định quan trọng nhằm minh bạch hóa thông tin cho các bên liên quan.