Bản dịch của từ Pre-advised trong tiếng Việt

Pre-advised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-advised (Adjective)

pɹˈɛdvəsˌaɪdz
pɹˈɛdvəsˌaɪdz
01

Đã được giải quyết hoặc xác lập trước; được tư vấn bởi thông tin liên lạc hoặc thông báo trước đó.

Resolved or established in advance advised by previous communication or notification.

Ví dụ

The pre-advised meeting on social issues was very informative.

Cuộc họp đã được thông báo trước về các vấn đề xã hội rất bổ ích.

They were not pre-advised about the changes in social policy.

Họ không được thông báo trước về những thay đổi trong chính sách xã hội.

Was the community pre-advised about the new social program launch?

Cộng đồng có được thông báo trước về việc ra mắt chương trình xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-advised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-advised

Không có idiom phù hợp