Bản dịch của từ Pre-eminence trong tiếng Việt
Pre-eminence

Pre-eminence (Noun)
Thực tế vượt qua tất cả những người khác; sự vượt trội.
The fact of surpassing all others superiority.
Her pre-eminence in charity work earned her numerous awards.
Sự vượt trội của cô ấy trong công việc từ thiện đã mang lại cho cô ấy nhiều giải thưởng.
The company's pre-eminence in innovation led to its global recognition.
Sự vượt trội của công ty trong đổi mới đã dẫn đến việc công nhận toàn cầu.
His pre-eminence in the field made him a sought-after expert.
Sự vượt trội của anh ấy trong lĩnh vực đã khiến anh ấy trở thành một chuyên gia được tìm kiếm.
Thuật ngữ "pre-eminence" diễn tả trạng thái hoặc chất lượng của việc vượt trội hơn, nổi bật hơn hoặc chiếm ưu thế trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến danh tiếng, quyền lực hoặc sự ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pre-eminence" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do cách nhấn âm khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "pre-eminence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeeminentia", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "eminere" có nghĩa là "nổi bật". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 15. "Pre-eminence" chỉ trạng thái vượt trội hoặc danh tiếng hơn hẳn, phản ánh sự đánh giá cao trong tương quan với những người khác. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vị thế nổi bật và ảnh hưởng vượt trội trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng nhất định.
Từ "pre-eminence" xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thường gặp. Nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sự lãnh đạo, tầm ảnh hưởng và vị trí hàng đầu trong các lĩnh vực như khoa học, văn học hoặc chính trị. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, nhưng có thể thấy trong các bài diễn văn, nghiên cứu học thuật hoặc các cuộc thảo luận chuyên sâu về vai trò của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp