Bản dịch của từ Pre-eminence trong tiếng Việt

Pre-eminence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-eminence (Noun)

pɹi ˈɛmənns
pɹi ˈɛmənns
01

Thực tế vượt qua tất cả những người khác; sự vượt trội.

The fact of surpassing all others superiority.

Ví dụ

Her pre-eminence in charity work earned her numerous awards.

Sự vượt trội của cô ấy trong công việc từ thiện đã mang lại cho cô ấy nhiều giải thưởng.

The company's pre-eminence in innovation led to its global recognition.

Sự vượt trội của công ty trong đổi mới đã dẫn đến việc công nhận toàn cầu.

His pre-eminence in the field made him a sought-after expert.

Sự vượt trội của anh ấy trong lĩnh vực đã khiến anh ấy trở thành một chuyên gia được tìm kiếm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-eminence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-eminence

Không có idiom phù hợp