Bản dịch của từ Pre industrial trong tiếng Việt
Pre industrial
Pre industrial (Adjective)
Liên quan đến thời kỳ trước công nghiệp hóa.
Relating to the time before industrialization.
The pre-industrial society relied on agriculture for sustenance.
Xã hội tiền công nghiệp phụ thuộc vào nông nghiệp để duy trì.
Life expectancy was lower in pre-industrial communities due to limited healthcare.
Tuổi thọ thấp hơn trong cộng đồng tiền công nghiệp do chăm sóc sức khỏe hạn chế.
Pre-industrial cities were smaller in size compared to modern urban centers.
Các thành phố tiền công nghiệp nhỏ hơn so với trung tâm đô thị hiện đại.
"Pre-industrial" là thuật ngữ mô tả giai đoạn trước khi xảy ra cuộc cách mạng công nghiệp, đặc trưng bởi nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công mà không có sự phát triển công nghiệp hoá. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với một số biến đổi ngữ âm nhỏ.
Từ "pre-industrial" bắt nguồn từ tiền tố Latin "pre-", có nghĩa là "trước", và từ "industrial", bắt nguồn từ tiếng Latin "industria", chỉ sự siêng năng và năng suất. Thuật ngữ này mô tả giai đoạn trước khi cách mạng công nghiệp diễn ra, phản ánh một xã hội chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công. Ngữ nghĩa hiện tại gợi nhắc đến những đặc điểm văn hóa, kinh tế và xã hội của thời kỳ trước công nghiệp, tạo nên bối cảnh quan trọng trong nghiên cứu và phân tích lịch sử.
Từ "pre-industrial" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Reading, nơi thí sinh thường thảo luận về lịch sử xã hội, phát triển kinh tế và tác động môi trường. Trong ngữ cảnh dễ gặp, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự chuyển mình từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp, hoặc để mô tả các đặc điểm của xã hội trước cuộc cách mạng công nghiệp. Thêm vào đó, trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, "pre-industrial" thường được sử dụng để so sánh với các giai đoạn hiện tại để đánh giá tác động của con người lên môi trường.