Bản dịch của từ Pre qualify trong tiếng Việt
Pre qualify

Pre qualify (Verb)
Để đủ điều kiện trước.
To qualify in advance.
She needs to pre-qualify for the scholarship program.
Cô ấy cần phải đủ điều kiện trước cho chương trình học bổng.
The applicants must pre-qualify to join the social club.
Các ứng viên phải đạt tiêu chuẩn trước để tham gia câu lạc bộ xã hội.
To attend the event, you have to pre-qualify by registering online.
Để tham dự sự kiện, bạn phải đủ điều kiện trước bằng cách đăng ký trực tuyến.
Pre qualify (Phrase)
She needs to pre qualify for the social welfare program.
Cô ấy cần được tiền xử lý trước cho chương trình phúc lợi xã hội.
The applicants must pre qualify before receiving assistance.
Các ứng viên phải được tiền xử lý trước trước khi nhận sự giúp đỡ.
The organization will pre qualify potential volunteers for the event.
Tổ chức sẽ tiền xử lý tình nguyện viên tiềm năng cho sự kiện.
"Pre qualify" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và bất động sản, chỉ quá trình xác định khả năng tài chính của một cá nhân trước khi họ chính thức nộp đơn xin vay tiền hoặc mua nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, "pre qualify" được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này đôi khi được thay thế bằng "pre-approval". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc "pre qualify" thể hiện một bước đầu tiên không ràng buộc, trong khi "pre-approval" thường liên quan đến một quy trình kiểm tra chi tiết hơn.
Từ "prequalify" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "qualify" từ "qualificare", nghĩa là "làm cho đủ điều kiện". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm xác định tiêu chí cần thiết trước khi đạt được điều kiện nào đó. Ngày nay, "prequalify" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, nơi xác định khả năng cho vay hoặc đủ điều kiện trước khi thực hiện giao dịch.
Từ "pre qualify" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, bất động sản và vay vốn, nơi người tiêu dùng hoặc nhà đầu tư cần có đủ tiêu chuẩn trước khi được chấp thuận cho một khoản vay hoặc giao dịch. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các tài liệu chuyên ngành và hội thảo, chứ không phải trong giao tiếp thông thường.