Bản dịch của từ Pre-qualify trong tiếng Việt

Pre-qualify

Verb

Pre-qualify (Verb)

pɹˈikwəlˌaɪfaɪ
pɹˈikwəlˌaɪfaɪ
01

Đủ điều kiện trước để tham gia vào một sự kiện thể thao.

Qualify in advance to take part in a sporting event

Ví dụ

Did Sarah pre-qualify for the marathon race last year?

Sarah đã được xác định trước để tham gia cuộc đua marathon năm ngoái chứ?

Many athletes failed to pre-qualify for the soccer tournament.

Nhiều vận động viên không đủ điều kiện trước để tham gia giải bóng đá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-qualify

Không có idiom phù hợp