Bản dịch của từ Pre-qualify trong tiếng Việt
Pre-qualify
Verb
Pre-qualify (Verb)
pɹˈikwəlˌaɪfaɪ
pɹˈikwəlˌaɪfaɪ
Ví dụ
Did Sarah pre-qualify for the marathon race last year?
Sarah đã được xác định trước để tham gia cuộc đua marathon năm ngoái chứ?
Many athletes failed to pre-qualify for the soccer tournament.
Nhiều vận động viên không đủ điều kiện trước để tham gia giải bóng đá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pre-qualify
Không có idiom phù hợp