Bản dịch của từ Pre qualify trong tiếng Việt

Pre qualify

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre qualify (Verb)

pɹˈikwəwəlˌaɪf
pɹˈikwəwəlˌaɪf
01

Để đủ điều kiện trước.

To qualify in advance.

Ví dụ

She needs to pre-qualify for the scholarship program.

Cô ấy cần phải đủ điều kiện trước cho chương trình học bổng.

The applicants must pre-qualify to join the social club.

Các ứng viên phải đạt tiêu chuẩn trước để tham gia câu lạc bộ xã hội.

To attend the event, you have to pre-qualify by registering online.

Để tham dự sự kiện, bạn phải đủ điều kiện trước bằng cách đăng ký trực tuyến.

Pre qualify (Phrase)

pɹˈikwəwəlˌaɪf
pɹˈikwəwəlˌaɪf
01

Để đủ điều kiện một ai đó hoặc một cái gì đó trước.

To qualify someone or something in advance.

Ví dụ

She needs to pre qualify for the social welfare program.

Cô ấy cần được tiền xử lý trước cho chương trình phúc lợi xã hội.

The applicants must pre qualify before receiving assistance.

Các ứng viên phải được tiền xử lý trước trước khi nhận sự giúp đỡ.

The organization will pre qualify potential volunteers for the event.

Tổ chức sẽ tiền xử lý tình nguyện viên tiềm năng cho sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre qualify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre qualify

Không có idiom phù hợp