Bản dịch của từ Precipitously trong tiếng Việt
Precipitously
Precipitously (Adverb)
The unemployment rate rose precipitously during the pandemic in 2020.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng nhanh chóng trong đại dịch năm 2020.
The government did not act precipitously to address social issues last year.
Chính phủ đã không hành động nhanh chóng để giải quyết các vấn đề xã hội năm ngoái.
Did the crime rate drop precipitously in 2021 after new policies?
Tỷ lệ tội phạm đã giảm nhanh chóng vào năm 2021 sau các chính sách mới không?
Precipitously (Adjective)
Rất dốc.
Very steeply.
The social inequality grew precipitously in the last five years.
Sự bất bình đẳng xã hội gia tăng một cách dốc đứng trong năm năm qua.
The community did not change precipitously after the new policy.
Cộng đồng không thay đổi một cách dốc đứng sau chính sách mới.
Did the population decline precipitously during the economic crisis?
Dân số có giảm dốc đứng trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp