Bản dịch của từ Precipitously trong tiếng Việt
Precipitously

Precipitously (Adverb)
The unemployment rate rose precipitously during the pandemic in 2020.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng nhanh chóng trong đại dịch năm 2020.
The government did not act precipitously to address social issues last year.
Chính phủ đã không hành động nhanh chóng để giải quyết các vấn đề xã hội năm ngoái.
Did the crime rate drop precipitously in 2021 after new policies?
Tỷ lệ tội phạm đã giảm nhanh chóng vào năm 2021 sau các chính sách mới không?
Precipitously (Adjective)
Rất dốc.
Very steeply.
The social inequality grew precipitously in the last five years.
Sự bất bình đẳng xã hội gia tăng một cách dốc đứng trong năm năm qua.
The community did not change precipitously after the new policy.
Cộng đồng không thay đổi một cách dốc đứng sau chính sách mới.
Did the population decline precipitously during the economic crisis?
Dân số có giảm dốc đứng trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế không?
Họ từ
Từ "precipitously" mang nghĩa là một cách đột ngột hoặc nhanh chóng, thường liên quan đến việc thay đổi một cách mạnh mẽ hoặc khoảng cách lớn trong tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có nhiều khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự nhấn mạnh và cách sử dụng có thể thay đổi, nhưng nghĩa chính vẫn giữ nguyên, thể hiện sự khẩn cấp hoặc sự thình lình trong hành động hoặc tình huống.
Từ "precipitously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecipitare", nghĩa là "đẩy xuống" hoặc "rơi xuống". Trong tiếng Latin, từ này được tạo thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "capere" (nắm lấy). Ban đầu, nghĩa của từ liên quan đến hành động rơi hoặc rơi nhanh chóng từ một độ cao lớn. Ngày nay, "precipitously" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống xảy ra đột ngột và không lường trước, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi nhanh chóng trong các lĩnh vực như kinh tế và môi trường.
Từ "precipitously" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, với những nội dung liên quan đến sự thay đổi nhanh chóng hoặc đột ngột trong điều kiện hoặc tình huống. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm sút hoặc gia tăng đáng kể trong các hiện tượng như biến đổi khí hậu, tài chính, hay địa lý. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất nghiêm trọng của biến đổi, thường mang tính chất tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

