Bản dịch của từ Precociously trong tiếng Việt
Precociously
Precociously (Adverb)
Một cách sớm phát triển; phát triển sớm những khả năng hoặc khuynh hướng nhất định.
In a precocious manner prematurely developing certain abilities or inclinations.
The child spoke precociously at just three years old.
Đứa trẻ nói chuyện một cách sớm phát triển chỉ mới ba tuổi.
She did not act precociously in social situations.
Cô ấy không hành động một cách sớm phát triển trong các tình huống xã hội.
Did he learn to read precociously before kindergarten?
Liệu cậu ấy có học đọc một cách sớm phát triển trước mẫu giáo không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Precociously cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "precociously" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "precocious", thường dùng để chỉ sự phát triển hoặc trưởng thành vượt trội trước tuổi, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ hoặc năng khiếu. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do các yếu tố ngữ âm. Trong tiếng Anh, "precociously" thường liên quan đến trẻ em có khả năng đáng kể trong các lĩnh vực như âm nhạc hoặc học thuật.
Từ "precociously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praecox", có nghĩa là "điều gì xảy ra sớm hơn". Trạng từ này được hình thành từ hậu tố "-ously", nhấn mạnh tính cách sớm hoặc vượt trội. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những cá nhân có sự phát triển vượt bậc hoặc thành tích nổi bật trong một lĩnh vực nào đó khi còn trẻ. Sự kết nối giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc sử dụng từ trong bối cảnh đánh giá sự trưởng thành sớm của trẻ em hoặc tài năng xuất chúng.
Từ "precociously" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các khái niệm về sự phát triển sớm, trẻ em và tài năng đặc biệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý, giáo dục và y khoa để mô tả sự phát triển vượt trội hoặc trưởng thành sớm. Sự sử dụng chủ yếu liên quan đến những tình huống mô tả đặc điểm của cá nhân hoặc hiện tượng.