Bản dịch của từ Predative trong tiếng Việt

Predative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predative (Adjective)

pɹˈɛdətɨv
pɹˈɛdətɨv
01

Đặc trưng bởi hoặc gợi ý đến sự săn mồi; = "săn mồi".

Characterized by or suggestive of predation predatory.

Ví dụ

The predative behavior of the hawk surprised the students during class.

Hành vi săn mồi của chim ưng đã khiến học sinh ngạc nhiên trong lớp.

The predative instincts of some animals can harm social interactions.

Bản năng săn mồi của một số loài động vật có thể gây hại cho tương tác xã hội.

Are you aware of predative actions in animal groups?

Bạn có biết về các hành động săn mồi trong các nhóm động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predative

Không có idiom phù hợp