Bản dịch của từ Predative trong tiếng Việt
Predative

Predative (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc gợi ý đến sự săn mồi; = "săn mồi".
Characterized by or suggestive of predation predatory.
The predative behavior of the hawk surprised the students during class.
Hành vi săn mồi của chim ưng đã khiến học sinh ngạc nhiên trong lớp.
The predative instincts of some animals can harm social interactions.
Bản năng săn mồi của một số loài động vật có thể gây hại cho tương tác xã hội.
Are you aware of predative actions in animal groups?
Bạn có biết về các hành động săn mồi trong các nhóm động vật không?
Từ "predative" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về, hoặc liên quan đến, một bổ ngữ vị ngữ trong câu, thường dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ. Trong nghiên cứu ngữ pháp, "predative" thường đi kèm với từ "predicate" để mô tả cấu trúc ngữ nghĩa trong câu. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do sự thay đổi trong giọng nói và cách phát âm giữa hai giống âm này.
Từ "predative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedicativus", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "giới thiệu". Từ này được hình thành từ động từ "praedicare", mang ý nghĩa "nói trước" hoặc "báo trước". Trong ngữ nghĩa hiện tại, "predative" chỉ trạng từ hoặc tính từ liên quan đến việc khẳng định một điều gì đó trong câu, nhấn mạnh tính chất mô tả hay khẳng định một thực thể nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này đặc biệt quan trọng trong ngôn ngữ học, nơi chức năng của từ trong câu được phân tích kỹ lưỡng.
Từ "predative" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp hoặc vấn đề triết học, trong khi trong Writing và Speaking, việc áp dụng từ này có thể ít gặp hơn, chủ yếu trong các bài luận về ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, "predative" thường liên quan đến việc xác định thuộc tính của chủ ngữ trong các câu cú, đặc biệt trong ngữ nghĩa và ngữ pháp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp