Bản dịch của từ Predation trong tiếng Việt
Predation

Predation (Noun)
Hành động tấn công hoặc cướp bóc.
The action of attacking or plundering.
Predation in the animal kingdom is a common survival strategy.
Sự săn mồi trong vương quốc động vật là một chiến lược sinh tồn phổ biến.
The study of predation behavior reveals fascinating interactions among species.
Nghiên cứu hành vi săn mồi cho thấy sự tương tác hấp dẫn giữa các loài.
Predation rates can impact the population dynamics of ecosystems significantly.
Tỷ lệ săn mồi có thể ảnh hưởng đáng kể đến động thái dân số của hệ sinh thái.
Predation can disrupt the balance of an ecosystem.
Sự săn mồi có thể làm đảo lộn sự cân bằng của hệ sinh thái.
The study found evidence of predation in the wild.
Nghiên cứu phát hiện chứng cứ về sự săn mồi trong tự nhiên.
The population of rabbits decreased due to predation by foxes.
Dân số thỏ giảm do bị cáo săn mồi.
Họ từ
Predation là khái niệm được sử dụng trong sinh thái học để chỉ hành vi của một sinh vật ăn thịt (predator) săn bắt và tiêu thụ một sinh vật khác (prey). Đây là một hình thức tương tác sinh học quan trọng, ảnh hưởng đến cấu trúc và động lực của các quần thể trong hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa sử dụng.
Từ "predation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "predatio", có nghĩa là "sự cướp bóc" hoặc "sự săn mồi", từ động từ "predatare", nghĩa là "cướp đoạt". Khái niệm này đã được sử dụng để mô tả hành vi một sinh vật săn mồi và tiêu diệt một khoáng sản hoặc động vật khác để sinh tồn. Sự phát triển ý nghĩa của từ này không chỉ phản ánh trong sinh học mà còn trong các lĩnh vực như kinh tế và xã hội, nơi nó mô tả hành vi cạnh tranh và chiếm đoạt tài nguyên.
Từ "predation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói khi thảo luận về sinh thái hoặc động vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu sinh học, đặc biệt liên quan đến các động vật săn mồi và mối quan hệ thực vật - động vật trong tự nhiên. Nó có thể xuất hiện trong các luận văn về bảo tồn, sinh thái học hoặc trong các tài liệu giáo dục liên quan đến sự tương tác trong chuỗi thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



