Bản dịch của từ Plundering trong tiếng Việt
Plundering

Plundering (Noun)
Hành vi trộm cắp hàng hóa, vật có giá trị.
Acts of stealing goods or valuables.
Plundering occurred during the riots in Los Angeles in 1992.
Hành vi cướp bóc đã xảy ra trong các cuộc bạo loạn ở Los Angeles năm 1992.
Plundering is not acceptable in any social movement or protest.
Hành vi cướp bóc là không chấp nhận được trong bất kỳ phong trào xã hội nào.
Is plundering common during large social upheavals like protests?
Liệu hành vi cướp bóc có phổ biến trong các cuộc biến động xã hội lớn không?
Plundering (Verb)
Many people are plundering stores during the protests in Chicago.
Nhiều người đang cướp bóc các cửa hàng trong các cuộc biểu tình ở Chicago.
The government is not allowing plundering during natural disasters.
Chính phủ không cho phép cướp bóc trong các thảm họa thiên nhiên.
Are people plundering homes after the hurricane in Florida?
Có phải mọi người đang cướp bóc nhà cửa sau cơn bão ở Florida không?
Họ từ
Plundering là một thuật ngữ chỉ hành động cướp bóc hoặc lấy đi tài sản của người khác một cách bạo lực, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc sự hỗn loạn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cả ý nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh lịch sử, "plundering" có thể chỉ việc chiếm đoạt tài nguyên tự nhiên trong môi trường khai thác, gia tăng tính nghiêm trọng của hành động này.
Từ "plundering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức "plündern", mang nghĩa là cướp bóc. Các từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plundare", xuất phát từ "plundus", chỉ hành động chiếm đoạt tài sản một cách tàn bạo. Trong lịch sử, "plundering" thường liên quan đến hành vi cướp bóc trong chiến tranh hoặc trong bối cảnh xã hội hỗn loạn, mà ngày nay vẫn giữ nguyên hàm ý tiêu cực về việc chiếm đoạt tài sản mà không có quyền.
Từ "plundering" có tần suất xuất hiện không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi mà từ vựng thuộc về ngữ cảnh hàng ngày hoặc học thuật được ưu tiên hơn. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc các vấn đề xã hội, như chiến tranh và xung đột. Ngoài ra, "plundering" thường được sử dụng trong các trường hợp mô tả hành vi cướp bóc, đặc biệt trong bối cảnh văn học, chính trị và xã hội, thường gắn liền với các cuộc khủng hoảng hoặc các hiện tượng tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp