Bản dịch của từ Plundering trong tiếng Việt

Plundering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plundering (Noun)

plˈʌndɚɨŋz
plˈʌndɚɨŋz
01

Hành vi trộm cắp hàng hóa, vật có giá trị.

Acts of stealing goods or valuables.

Ví dụ

Plundering occurred during the riots in Los Angeles in 1992.

Hành vi cướp bóc đã xảy ra trong các cuộc bạo loạn ở Los Angeles năm 1992.

Plundering is not acceptable in any social movement or protest.

Hành vi cướp bóc là không chấp nhận được trong bất kỳ phong trào xã hội nào.

Is plundering common during large social upheavals like protests?

Liệu hành vi cướp bóc có phổ biến trong các cuộc biến động xã hội lớn không?

Plundering (Verb)

plˈʌndɚɨŋz
plˈʌndɚɨŋz
01

Tham gia cướp bóc, trộm cắp hoặc các hoạt động tương tự.

Engage in looting stealing or similar activities.

Ví dụ

Many people are plundering stores during the protests in Chicago.

Nhiều người đang cướp bóc các cửa hàng trong các cuộc biểu tình ở Chicago.

The government is not allowing plundering during natural disasters.

Chính phủ không cho phép cướp bóc trong các thảm họa thiên nhiên.

Are people plundering homes after the hurricane in Florida?

Có phải mọi người đang cướp bóc nhà cửa sau cơn bão ở Florida không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plundering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plundering

Không có idiom phù hợp