Bản dịch của từ Looting trong tiếng Việt
Looting
VerbNoun [U/C]
Looting (Verb)
lˈuɾɪŋ
lˈuɾɪŋ
Ví dụ
During the riot, people were looting stores for goods.
Trong cuộc bạo loạn, mọi người đã cướp hàng hóa từ cửa hàng.
The aftermath of the war led to widespread looting in the city.
Hậu quả của chiến tranh dẫn đến việc cướp phá rộng rãi trong thành phố.
Looting (Noun)
lˈuɾɪŋ
lˈuɾɪŋ
Ví dụ
Looting occurred during the civil unrest in the city.
Looting xảy ra trong lúc bất ổn xã hội ở thành phố.
The police arrested several suspects involved in looting incidents.
Cảnh sát bắt giữ một số nghi can liên quan đến các vụ cướp phá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Looting
Không có idiom phù hợp