Bản dịch của từ Looting trong tiếng Việt
Looting

Looting (Verb)
During the riot, people were looting stores for goods.
Trong cuộc bạo loạn, mọi người đã cướp hàng hóa từ cửa hàng.
The aftermath of the war led to widespread looting in the city.
Hậu quả của chiến tranh dẫn đến việc cướp phá rộng rãi trong thành phố.
The police caught a group of individuals looting abandoned buildings.
Cảnh sát bắt giữ một nhóm người cướp phá các tòa nhà bị bỏ hoang.
Looting (Noun)
Looting occurred during the civil unrest in the city.
Looting xảy ra trong lúc bất ổn xã hội ở thành phố.
The police arrested several suspects involved in looting incidents.
Cảnh sát bắt giữ một số nghi can liên quan đến các vụ cướp phá.
The government implemented measures to prevent looting after the disaster.
Chính phủ triển khai biện pháp để ngăn chặn việc cướp phá sau thảm họa.
Họ từ
"Looting" là một danh từ chỉ hành động cướp đoạt tài sản, thường diễn ra trong bối cảnh hỗn loạn như chiến tranh, bạo loạn hoặc thảm họa thiên nhiên. Hành động này thường liên quan đến việc xâm phạm quyền sở hữu của người khác và được xem là hành vi phi pháp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu và một số ngữ cảnh văn hóa.
Từ "looting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "luere", mang nghĩa là "chiếm đoạt" hay "cướp lấy". Thuật ngữ này đã được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Hà Lan "loten", thường chỉ hành vi cướp bóc trong bối cảnh chiến tranh hoặc loạn lạc. Qua thời gian, "looting" không chỉ hạn chế ở phạm vi quân sự, mà còn mở rộng để chỉ các hành vi cướp bóc trong các tình huống xã hội hỗn loạn, như bạo loạn hoặc thiên tai, phản ánh tính chất bạo lực và vô tổ chức của nó.
"Looting" là một từ có tần suất xuất hiện đáng kể trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc hiểu và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cướp bóc, thường xảy ra trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi có sự sụp đổ trật tự xã hội. Ngoài ra, "looting" cũng thường được thảo luận trong các bài viết về văn hóa, xã hội và an ninh. Thời gian gần đây, từ này càng trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh các cuộc biểu tình, thiên tai hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp