Bản dịch của từ Looting trong tiếng Việt

Looting

VerbNoun [U/C]

Looting (Verb)

lˈuɾɪŋ
lˈuɾɪŋ
01

Ăn cắp đồ từ cửa hàng hoặc tòa nhà, thường là trong thời gian chiến tranh hoặc bạo loạn

To steal things from shops or buildings, often during a war or riot

Ví dụ

During the riot, people were looting stores for goods.

Trong cuộc bạo loạn, mọi người đã cướp hàng hóa từ cửa hàng.

The aftermath of the war led to widespread looting in the city.

Hậu quả của chiến tranh dẫn đến việc cướp phá rộng rãi trong thành phố.

Looting (Noun)

lˈuɾɪŋ
lˈuɾɪŋ
01

Hành động ăn cắp đồ đạc từ các cửa hàng hoặc tòa nhà, thường là trong thời kỳ chiến tranh hoặc bạo loạn

The act of stealing things from shops or buildings, often during a war or riot

Ví dụ

Looting occurred during the civil unrest in the city.

Looting xảy ra trong lúc bất ổn xã hội ở thành phố.

The police arrested several suspects involved in looting incidents.

Cảnh sát bắt giữ một số nghi can liên quan đến các vụ cướp phá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Looting

Không có idiom phù hợp