Bản dịch của từ Predawn trong tiếng Việt

Predawn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predawn (Adjective)

ˈprɛ.dɔn
ˈprɛ.dɔn
01

Liên quan đến hoặc diễn ra trước bình minh.

Relating to or taking place before dawn.

Ví dụ

The predawn meeting helped the team plan for the event.

Cuộc họp trước bình minh giúp đội lập kế hoạch cho sự kiện.

She avoids predawn activities due to safety concerns.

Cô ấy tránh các hoạt động trước bình minh vì lo ngại an toàn.

Did you ever go jogging in the predawn hours?

Bạn đã từng chạy bộ vào những giờ trước bình minh chưa?

Dạng tính từ của Predawn (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Predawn

Preawn

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predawn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predawn

Không có idiom phù hợp