Bản dịch của từ Predeceased trong tiếng Việt
Predeceased

Predeceased (Verb)
My grandfather predeceased my grandmother by ten years.
Ông tôi đã qua đời trước bà tôi mười năm.
Many relatives predeceased my aunt during the pandemic.
Nhiều người thân đã qua đời trước dì tôi trong đại dịch.
Did your father predecease your mother?
Cha bạn đã qua đời trước mẹ bạn chưa?
Họ từ
Từ "predeceased" được định nghĩa là việc qua đời trước một thời điểm hoặc một người nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc di chúc để chỉ những cá nhân đã mất trước khi người khác qua đời. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng đều tương tự nhau.
Từ "predeceased" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "decedere" có nghĩa là "ra đi" hay "chết". Lịch sử từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 19, khi nó được dùng để chỉ tình trạng chết trước một người khác, thường trong ngữ cảnh của di sản hoặc quyền thừa kế. Ngày nay, "predeceased" được sử dụng để ám chỉ rõ ràng rằng một cá nhân đã qua đời trước khi một sự kiện hoặc một cá nhân khác, làm nổi bật mối liên hệ thời gian trong các trường hợp như di chúc hoặc quan hệ gia đình.
Từ "predeceased" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và khảo sát di sản, nhưng ít phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả sự qua đời hoặc thường liên quan đến tài sản thừa kế. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được dùng trong các chủ đề về gia đình và di sản. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản y học hoặc báo cáo nhân khẩu học khi đề cập đến tình trạng sống còn của cá nhân trước một sự kiện nào đó.