Bản dịch của từ Predetermine trong tiếng Việt
Predetermine

Predetermine (Verb)
They will predetermine the seating arrangement for the event.
Họ sẽ quyết định trước bố trí chỗ ngồi cho sự kiện.
The committee predetermines the winners of the social competition.
Ủy ban quyết định trước người chiến thắng của cuộc thi xã hội.
It's important to predetermine the budget for the social project.
Quyết định trước ngân sách cho dự án xã hội là quan trọng.
Dạng động từ của Predetermine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predetermine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predetermined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predetermined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predetermines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predetermining |
Họ từ
Từ "predetermine" có nghĩa là xác định trước một kết quả hoặc tình huống nào đó, thường trong bối cảnh nghiên cứu hoặc lập kế hoạch. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai biến thể đều sử dụng "predetermine" với cách phát âm tương tự /ˌpriːdɪˈtɜːrmɪn/. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, từ này có thể được hiểu khác nhau về mức độ chắc chắn trong kết quả đạt được, tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng.
Từ "predetermine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "determinare" có nghĩa là "xác định". Khởi đầu từ thế kỷ 15, "predetermine" được sử dụng để chỉ hành động xác định hoặc quyết định trước một sự kiện nào đó. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc lập kế hoạch hoặc dự định từ trước, cho thấy mối liên hệ với cách thức mà sự vật diễn ra được ấn định từ đầu.
Từ “predetermine” xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và lập luận. Trong tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng khi nói về các yếu tố được xác định trước trong nghiên cứu hoặc hoạch định chính sách. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh nghề nghiệp, “predetermine” có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về rủi ro hoặc khả năng xảy ra của các dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp