Bản dịch của từ Predigesting trong tiếng Việt

Predigesting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predigesting (Verb)

pɹˈɛdəsədʒənts
pɹˈɛdəsədʒənts
01

Tiêu hóa (thức ăn) trong dạ dày trước khi nó đến ruột.

To digest food in the stomach before it reaches the intestine.

Ví dụ

Eating slowly helps in predigesting food before reaching the intestine.

Ăn chậm giúp tiêu hóa thức ăn trước khi vào ruột.

Fast eating does not aid in predigesting food effectively.

Ăn nhanh không giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả.

Do you believe that predigesting food improves digestion for everyone?

Bạn có tin rằng việc tiêu hóa thức ăn giúp cải thiện tiêu hóa cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predigesting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predigesting

Không có idiom phù hợp