Bản dịch của từ Predigesting trong tiếng Việt
Predigesting

Predigesting (Verb)
Eating slowly helps in predigesting food before reaching the intestine.
Ăn chậm giúp tiêu hóa thức ăn trước khi vào ruột.
Fast eating does not aid in predigesting food effectively.
Ăn nhanh không giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả.
Do you believe that predigesting food improves digestion for everyone?
Bạn có tin rằng việc tiêu hóa thức ăn giúp cải thiện tiêu hóa cho mọi người không?
Họ từ
Từ "predigesting" được hiểu là quá trình tiêu hóa trước, trong đó thức ăn được xử lý hoặc biến đổi thành dạng dễ tiêu hóa hơn trước khi vào dạ dày, giúp cải thiện khả năng tiêu hóa. Từ này thường được sử dụng trong dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này. Cách phát âm và hình thức viết đều tương tự, tập trung vào ứng dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và thực phẩm.
Từ "predigesting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "digestus" từ "digere", có nghĩa là "tiêu hoá". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm để chỉ quá trình tiêu hoá được thực hiện trước khi tiêu thụ, nhằm giúp cơ thể dễ hấp thụ dinh dưỡng hơn. Ngày nay, nó còn được áp dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục, nơi thông tin hoặc kiến thức được xử lý và đơn giản hóa trước khi trình bày cho người học.
Từ "predigesting" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào từ vựng gia đình, giáo dục, và công việc. Trong các phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng, thực phẩm, hoặc trong lĩnh vực y tế, nơi cần đề cập đến quá trình tiêu hóa thức ăn trước khi chúng được hấp thụ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc dinh dưỡng, đề cập đến việc xử lý thức ăn để cơ thể dễ tiêu hóa hơn.