Bản dịch của từ Pree trong tiếng Việt

Pree

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pree (Verb)

pɹˈi
pɹˈi
01

Mẫu hoặc hương vị (cái gì đó)

Sample or taste (something)

Ví dụ

She pree the new dish at the restaurant.

Cô ấy chuẩn bị trước món ăn mới tại nhà hàng.

He pree the cocktail before ordering it.

Anh ấy chuẩn bị trước ly cocktail trước khi gọi món.

They pree the dessert menu for options.

Họ xem trước thực đơn tráng miệng để có các lựa chọn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pree

Không có idiom phù hợp