Bản dịch của từ Pree trong tiếng Việt
Pree

Pree (Verb)
She pree the new dish at the restaurant.
Cô ấy chuẩn bị trước món ăn mới tại nhà hàng.
He pree the cocktail before ordering it.
Anh ấy chuẩn bị trước ly cocktail trước khi gọi món.
They pree the dessert menu for options.
Họ xem trước thực đơn tráng miệng để có các lựa chọn.
Từ "pree" trong tiếng Anh, thuộc dạng từ lóng, có nghĩa là "kiểm tra hoặc kiểm soát một cái gì đó". Đây thường là từ ngữ được sử dụng trong văn hóa giao tiếp của giới trẻ, mang tính chất không chính thức. Trong một số ngữ cảnh, "pree" có thể được sử dụng để chỉ việc quan sát một cách tinh tế, chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó. Từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và thường không được công nhận trong văn viết chính thức.
Từ "pree" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "prēon", có nghĩa là "hành động trước" hay "kích thích". Hệ thống từ này liên quan đến tiền tố "pre-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae-", mang nghĩa "trước" hoặc "trong tình trạng sẵn sàng". Nghĩa và cách sử dụng hiện tại của "pree" chủ yếu diễn tả việc diễn ra trước một sự kiện hay quá trình nào đó. Từ đó, nó gợi lên ý tưởng về sự chuẩn bị hoặc tác động ban đầu đối với các hành động tiếp theo.
Từ "pree" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong giao tiếp của giới trẻ, đặc biệt liên quan đến các hoạt động xã hội hoặc các khái niệm văn hóa đô thị. Tuy nhiên, do tính không chính thống và hạn chế trong việc sử dụng, từ này không đủ để được công nhận trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức như IELTS.