Bản dịch của từ Preemie trong tiếng Việt
Preemie

Preemie (Noun)
Một em bé sinh non.
A baby born prematurely.
My sister had a preemie who weighed only three pounds at birth.
Chị tôi đã sinh một bé sinh non nặng chỉ ba pound.
Many preemies face health challenges after they are born prematurely.
Nhiều bé sinh non gặp khó khăn về sức khỏe sau khi sinh.
Did you know that preemies often require special medical care?
Bạn có biết rằng bé sinh non thường cần chăm sóc y tế đặc biệt không?
Họ từ
Từ "preemie" là từ viết tắt của "premature infant", chỉ những trẻ sơ sinh sinh ra trước tuần 37 của thai kỳ, thường gặp theo những triệu chứng như sức khỏe yếu hơn so với trẻ sinh đủ tháng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "preemie" được sử dụng phổ biến, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Từ này phản ánh thực trạng sinh sản và chăm sóc sức khỏe trẻ em, đóng góp vào nghiên cứu về sức khỏe sinh sản.
Từ "preemie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được rút gọn từ "premature infant", nghĩa là trẻ sinh non. "Premature" bắt nguồn từ tiếng Latin "praematurus", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "maturus" có nghĩa là "trưởng thành". Lịch sử từ này phản ánh thực trạng y tế liên quan đến trẻ sinh ra trước thời gian dự kiến, đồng thời nhấn mạnh sự nhạy cảm và phức tạp trong việc chăm sóc cho nhóm trẻ này. Ngày nay, "preemie" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe trẻ em.
Từ "preemie" (trẻ sinh non) thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y tế, đặc biệt là trong các tài liệu nghiên cứu về sinh lý học và chăm sóc trẻ sơ sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi trọng tâm thường là từ vựng chính thống hơn. Tuy nhiên, trong các bài thuyết trình hoặc nói về kinh nghiệm cá nhân, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc gia đình. Từ "preemie" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chăm sóc đặc biệt cần thiết cho trẻ sơ sinh có cân nặng thấp hoặc những vấn đề sức khỏe liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp