Bản dịch của từ Preemie trong tiếng Việt

Preemie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preemie (Noun)

pɹˈimi
pɹˈimi
01

Một em bé sinh non.

A baby born prematurely.

Ví dụ

My sister had a preemie who weighed only three pounds at birth.

Chị tôi đã sinh một bé sinh non nặng chỉ ba pound.

Many preemies face health challenges after they are born prematurely.

Nhiều bé sinh non gặp khó khăn về sức khỏe sau khi sinh.

Did you know that preemies often require special medical care?

Bạn có biết rằng bé sinh non thường cần chăm sóc y tế đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preemie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preemie

Không có idiom phù hợp