Bản dịch của từ Preëmption trong tiếng Việt

Preëmption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preëmption (Noun)

pɹˌiˈɛmpʃən
pɹˌiˈɛmpʃən
01

Cách đánh vần hiếm hoi của quyền ưu tiên.

Rare spelling of preemption.

Ví dụ

The preëmption of resources led to social unrest in the community.

Việc chiếm trước tài nguyên đã dẫn đến bất ổn xã hội trong cộng đồng.

The city council did not allow preëmption of public land for private use.

Hội đồng thành phố đã không cho phép chiếm trước đất công cho mục đích tư nhân.

Is preëmption necessary to protect community interests during development projects?

Liệu việc chiếm trước có cần thiết để bảo vệ lợi ích cộng đồng trong các dự án phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preëmption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preëmption

Không có idiom phù hợp