Bản dịch của từ Preëmption trong tiếng Việt
Preëmption

Preëmption (Noun)
Cách đánh vần hiếm hoi của quyền ưu tiên.
Rare spelling of preemption.
The preëmption of resources led to social unrest in the community.
Việc chiếm trước tài nguyên đã dẫn đến bất ổn xã hội trong cộng đồng.
The city council did not allow preëmption of public land for private use.
Hội đồng thành phố đã không cho phép chiếm trước đất công cho mục đích tư nhân.
Is preëmption necessary to protect community interests during development projects?
Liệu việc chiếm trước có cần thiết để bảo vệ lợi ích cộng đồng trong các dự án phát triển không?
Thuật ngữ "preëmption" đề cập đến hành động hoặc quyền được chiếm hữu hoặc sử dụng một cái gì đó trước người khác, thường liên quan đến quyền sở hữu hoặc quyền quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "preemption", không sử dụng dấu hai chấm, trong khi tiếng Anh Anh không phổ biến với hình thức này. Ý nghĩa chủ yếu của "preëmption" liên quan đến chủ quyền và sự ngăn chặn, đồng thời thường xuất hiện trong lĩnh vực chính trị và pháp lý.
Từ "preëmption" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae-emere", nghĩa là "mua trước". Từ này được cấu thành từ tiền tố "prae-" (trước) và "emere" (mua). Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quyền mua đất hoặc tài sản trước khi người khác có thể mua. Ngày nay, nó không chỉ áp dụng trong lĩnh vực bất động sản mà còn trong các tình huống liên quan đến quyền ưu tiên trong pháp luật và chính trị, nhấn mạnh ý nghĩa chiếm ưu thế trước.
Từ "preëmption" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến luật pháp, chính trị hoặc kinh tế, thường dùng để mô tả hành động ngăn chặn hoặc chiếm lĩnh trước khi điều gì đó xảy ra. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận phân tích hoặc tranh luận về quyền lợi và chiến lược. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến lĩnh vực chính trị hoặc kinh doanh, nơi việc kiểm soát trước là cần thiết để duy trì lợi thế.