Bản dịch của từ Preemption trong tiếng Việt

Preemption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preemption (Noun)

pɹiˈɛmpʃn
pɹiˈɛmpʃn
01

Hành động đánh phủ đầu hoặc ngăn chặn, đặc biệt là thực hiện một cuộc tấn công phủ đầu.

The action of preempting or forestalling especially of making a preemptive attack.

Ví dụ

The government’s preemption of protests surprised many citizens in 2023.

Hành động ngăn chặn các cuộc biểu tình của chính phủ đã khiến nhiều công dân bất ngờ vào năm 2023.

The preemption of social movements is not always justified in democracy.

Hành động ngăn chặn các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng hợp lý trong nền dân chủ.

Is preemption necessary to maintain social order in large cities?

Liệu việc ngăn chặn có cần thiết để duy trì trật tự xã hội ở các thành phố lớn không?

Preemption is a strategy used to prevent conflicts in society.

Sự ưu tiên là một chiến lược được sử dụng để ngăn chặn xung đột trong xã hội.

Not practicing preemption can lead to unnecessary disputes among community members.

Không thực hành sự ưu tiên có thể dẫn đến các tranh cãi không cần thiết giữa các thành viên cộng đồng.

02

Việc một người hoặc một bên mua hàng hóa hoặc cổ phiếu trước khi cơ hội được trao cho người khác.

The purchase of goods or shares by one person or party before the opportunity is offered to others.

Ví dụ

The preemption of shares by investors limited opportunities for new buyers.

Việc mua trước cổ phần bởi các nhà đầu tư hạn chế cơ hội cho người mua mới.

The company did not allow preemption of its products by competitors.

Công ty không cho phép việc mua trước sản phẩm của mình bởi đối thủ.

Is preemption common in social enterprises like Goodwill Industries?

Việc mua trước có phổ biến trong các doanh nghiệp xã hội như Goodwill Industries không?

The preemption of the last concert ticket left others disappointed.

Sự chiếm đoạt vé cuối cùng khiến người khác thất vọng.

There was no preemption of the limited edition sneakers in the store.

Không có việc chiếm đoạt giày thể thao phiên bản giới hạn ở cửa hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preemption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preemption

Không có idiom phù hợp