Bản dịch của từ Preemption trong tiếng Việt
Preemption
Preemption (Noun)
Hành động đánh phủ đầu hoặc ngăn chặn, đặc biệt là thực hiện một cuộc tấn công phủ đầu.
The action of preempting or forestalling especially of making a preemptive attack.
The government’s preemption of protests surprised many citizens in 2023.
Hành động ngăn chặn các cuộc biểu tình của chính phủ đã khiến nhiều công dân bất ngờ vào năm 2023.
The preemption of social movements is not always justified in democracy.
Hành động ngăn chặn các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng hợp lý trong nền dân chủ.
Is preemption necessary to maintain social order in large cities?
Liệu việc ngăn chặn có cần thiết để duy trì trật tự xã hội ở các thành phố lớn không?
Preemption is a strategy used to prevent conflicts in society.
Sự ưu tiên là một chiến lược được sử dụng để ngăn chặn xung đột trong xã hội.
Not practicing preemption can lead to unnecessary disputes among community members.
Không thực hành sự ưu tiên có thể dẫn đến các tranh cãi không cần thiết giữa các thành viên cộng đồng.
Việc một người hoặc một bên mua hàng hóa hoặc cổ phiếu trước khi cơ hội được trao cho người khác.
The purchase of goods or shares by one person or party before the opportunity is offered to others.
The preemption of shares by investors limited opportunities for new buyers.
Việc mua trước cổ phần bởi các nhà đầu tư hạn chế cơ hội cho người mua mới.
The company did not allow preemption of its products by competitors.
Công ty không cho phép việc mua trước sản phẩm của mình bởi đối thủ.
Is preemption common in social enterprises like Goodwill Industries?
Việc mua trước có phổ biến trong các doanh nghiệp xã hội như Goodwill Industries không?
The preemption of the last concert ticket left others disappointed.
Sự chiếm đoạt vé cuối cùng khiến người khác thất vọng.
There was no preemption of the limited edition sneakers in the store.
Không có việc chiếm đoạt giày thể thao phiên bản giới hạn ở cửa hàng.
Họ từ
Từ "preemption" có nghĩa là hành động hoặc quyền ưu tiên để chiếm trước một quyền lợi, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, "preemption" được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh pháp luật, ở Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ hành động của liên bang nhằm ngăn chặn các quy định tiểu bang. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực luật pháp và chính sách công, đặc biệt là liên quan đến quyền lực và sự can thiệp.
Từ "preemption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeemptio", kết hợp từ "prae-" (trước) và "emere" (mua). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động chiếm trước một quyền hoặc tài sản. Trong bối cảnh pháp lý và chính trị hiện đại, "preemption" miêu tả hành động ngăn chặn một sự kiện bằng cách can thiệp trước khi nó xảy ra. Sự phát triển nghĩa này phản ánh ý nghĩa của việc hành động trước để kiểm soát hoặc hạn chế tác động của một điều gì đó.
Từ "preemption" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong học thuật, "preemption" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật học và chính trị, liên quan đến việc hành động trước để ngăn chặn một tình huống xảy ra, như trong các chính sách quốc phòng hoặc quy định pháp lý. Tình huống thường gặp của từ này là trong các cuộc thảo luận về chiến lược và quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp