Bản dịch của từ Preemptive trong tiếng Việt
Preemptive
Preemptive (Adjective)
The community organized a preemptive strike against rising crime rates.
Cộng đồng tổ chức một cuộc tấn công đầu tiên chống lại tình hình tăng cường tội phạm.
The preemptive measures taken by the neighborhood watch group helped reduce theft.
Các biện pháp đầu tiên được nhóm xem xét hàng xóm thực hiện giúp giảm số vụ trộm.
The school implemented preemptive safety protocols to protect students from harm.
Trường đã triển khai các giao thức an toàn đầu tiên để bảo vệ học sinh khỏi nguy hiểm.
Họ từ
Từ "preemptive" (tiếng Anh) có nghĩa là hành động nhằm ngăn chặn điều gì xảy ra trước khi nó diễn ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quốc tế, kinh tế hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với "preemptive" thường phổ biến hơn trong bối cảnh chính trị ở cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "preemptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeemptivus", xuất phát từ "praeemere", nghĩa là "mua trước" hoặc "ngăn chặn". Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này liên quan đến việc chiếm hữu hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Theo thời gian, ý nghĩa của "preemptive" đã mở rộng, thường được sử dụng để chỉ các hành động diễn ra nhằm ngăn chặn một tình huống không mong muốn trước khi nó xảy ra, như trong các lĩnh vực quân sự hoặc quản lý rủi ro. Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ giữa việc chiếm lĩnh và chiến lược phòng ngừa.
Từ "preemptive" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh an ninh và quản lý rủi ro, thể hiện các hành động nhằm ngăn chặn sự cố trước khi xảy ra. Trong phần Nói và Viết, "preemptive" thường liên quan đến các chiến lược hoặc quyết định mang tính tiên đoán trong nhiều lĩnh vực như kinh tế hay y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp