Bản dịch của từ Preemptive trong tiếng Việt
Preemptive
Adjective
Preemptive (Adjective)
pɹiˈɛmptɪv
pɹiˈɛmptɪv
Ví dụ
The community organized a preemptive strike against rising crime rates.
Cộng đồng tổ chức một cuộc tấn công đầu tiên chống lại tình hình tăng cường tội phạm.
The preemptive measures taken by the neighborhood watch group helped reduce theft.
Các biện pháp đầu tiên được nhóm xem xét hàng xóm thực hiện giúp giảm số vụ trộm.
The school implemented preemptive safety protocols to protect students from harm.
Trường đã triển khai các giao thức an toàn đầu tiên để bảo vệ học sinh khỏi nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preemptive
Không có idiom phù hợp