Bản dịch của từ Preemptive trong tiếng Việt

Preemptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preemptive (Adjective)

pɹiˈɛmptɪv
pɹiˈɛmptɪv
01

Phục vụ hoặc có ý định đánh phủ đầu hoặc ngăn chặn một điều gì đó, đặc biệt là ngăn chặn sự tấn công bằng cách vô hiệu hóa kẻ thù.

Serving or intended to preempt or forestall something especially to prevent attack by disabling the enemy.

Ví dụ

The community organized a preemptive strike against rising crime rates.

Cộng đồng tổ chức một cuộc tấn công đầu tiên chống lại tình hình tăng cường tội phạm.

The preemptive measures taken by the neighborhood watch group helped reduce theft.

Các biện pháp đầu tiên được nhóm xem xét hàng xóm thực hiện giúp giảm số vụ trộm.

The school implemented preemptive safety protocols to protect students from harm.

Trường đã triển khai các giao thức an toàn đầu tiên để bảo vệ học sinh khỏi nguy hiểm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preemptive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preemptive

Không có idiom phù hợp