Bản dịch của từ Preempting trong tiếng Việt

Preempting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preempting (Verb)

pɹiˈɛmptɪŋ
pɹiˈɛmptɪŋ
01

Hành động để ngăn chặn (một sự kiện được dự đoán trước) xảy ra.

Take action in order to prevent an anticipated event from happening.

Ví dụ

The community is preempting crime by installing more streetlights this year.

Cộng đồng đang hành động ngăn chặn tội phạm bằng cách lắp thêm đèn đường năm nay.

The city is not preempting protests with excessive police presence anymore.

Thành phố không còn ngăn chặn các cuộc biểu tình bằng sự hiện diện của cảnh sát nữa.

Are local leaders preempting issues by holding regular town hall meetings?

Các lãnh đạo địa phương có đang hành động ngăn chặn vấn đề bằng cách tổ chức các cuộc họp không?

Dạng động từ của Preempting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preempt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preempted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preempted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preempts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preempting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preempting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preempting

Không có idiom phù hợp