Bản dịch của từ Preempting trong tiếng Việt

Preempting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preempting(Verb)

pɹiˈɛmptɪŋ
pɹiˈɛmptɪŋ
01

Hành động để ngăn chặn (một sự kiện được dự đoán trước) xảy ra.

Take action in order to prevent an anticipated event from happening.

Ví dụ

Dạng động từ của Preempting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preempt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preempted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preempted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preempts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preempting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ