Bản dịch của từ Preempting trong tiếng Việt
Preempting
Preempting (Verb)
The community is preempting crime by installing more streetlights this year.
Cộng đồng đang hành động ngăn chặn tội phạm bằng cách lắp thêm đèn đường năm nay.
The city is not preempting protests with excessive police presence anymore.
Thành phố không còn ngăn chặn các cuộc biểu tình bằng sự hiện diện của cảnh sát nữa.
Are local leaders preempting issues by holding regular town hall meetings?
Các lãnh đạo địa phương có đang hành động ngăn chặn vấn đề bằng cách tổ chức các cuộc họp không?
Dạng động từ của Preempting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preempt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preempted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preempted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preempts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preempting |
Họ từ
Từ "preempting" là động từ nguyên thể "preempt" với nghĩa chủ yếu là hành động ngăn chặn hoặc chiếm ưu thế trước khi một tình huống xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "preempt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chiến lược hoặc quyết định, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng dạng "pre-empt" với cách phát âm hơi khác biệt. Sự khác nhau giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở chính tả và cách phát âm, nhưng ý nghĩa sử dụng vẫn tương tự, hướng đến việc ngăn chặn hoặc chiếm quyền trước những điều có thể xảy ra.
Từ "preempting" có nguồn gốc từ động từ Latin "praeemere", bao gồm tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "emere" có nghĩa là "mua" hoặc "chiếm". Lịch sử từ này mang ý nghĩa "chiếm đoạt" một cái gì đó trước khi người khác có thể thực hiện. Trong ngữ cảnh hiện tại, "preempting" được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc chiếm trước điều gì đó, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận hay quyết định, thể hiện nhu cầu kiểm soát tình hình trước khi có sự can thiệp từ bên ngoài.
Từ "preempting" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý hoặc trong quản lý rủi ro, khi đề cập đến hành động ngăn chặn điều gì đó trước khi nó xảy ra. Trong giao tiếp hàng ngày, "preempting" có thể liên quan đến việc dự đoán và phòng ngừa các tình huống tiêu cực hoặc bất lợi trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp