Bản dịch của từ Preempting trong tiếng Việt
Preempting
Preempting (Verb)
The community is preempting crime by installing more streetlights this year.
Cộng đồng đang hành động ngăn chặn tội phạm bằng cách lắp thêm đèn đường năm nay.
The city is not preempting protests with excessive police presence anymore.
Thành phố không còn ngăn chặn các cuộc biểu tình bằng sự hiện diện của cảnh sát nữa.
Are local leaders preempting issues by holding regular town hall meetings?
Các lãnh đạo địa phương có đang hành động ngăn chặn vấn đề bằng cách tổ chức các cuộc họp không?
Dạng động từ của Preempting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preempt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preempted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preempted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preempts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preempting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp