Bản dịch của từ Forestalling trong tiếng Việt
Forestalling
Forestalling (Verb)
The community is forestalling protests by addressing issues early.
Cộng đồng đang ngăn chặn các cuộc biểu tình bằng cách giải quyết sớm.
They are not forestalling discussions about climate change in 2023.
Họ không ngăn chặn các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu trong năm 2023.
Are we forestalling conflicts by promoting open communication?
Chúng ta có đang ngăn chặn xung đột bằng cách thúc đẩy giao tiếp không?
Dạng động từ của Forestalling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forestall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forestalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forestalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forestalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forestalling |
Forestalling (Noun Countable)
Forestalling conflicts is vital for a peaceful community like Springfield.
Ngăn chặn xung đột là rất quan trọng cho cộng đồng yên bình như Springfield.
They are not forestalling issues related to social inequality in their discussions.
Họ không ngăn chặn các vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội trong các cuộc thảo luận.
Is forestalling disagreements part of the community's strategy for harmony?
Ngăn chặn tranh cãi có phải là một phần trong chiến lược của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "forestalling" có nguồn gốc từ động từ "forestall", có nghĩa là ngăn chặn hoặc phòng ngừa một sự việc trước khi nó xảy ra. Trong ngữ cảnh sử dụng, "forestalling" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc chính trị, nơi việc ngăn ngừa những vấn đề tiềm ẩn là cần thiết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "forestalling" với ý nghĩa giống nhau.
Từ "forestalling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "forestall", có nghĩa là ngăn chặn hoặc tránh xảy ra một sự kiện nào đó trước khi nó diễn ra. Về mặt etymology, từ này kết hợp tiền tố "fore-" (trước) với động từ "stall" (ngăn cản, làm trì trệ) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "forestalling" thường được sử dụng để chỉ hành động chủ động ngăn chặn hoặc ứng phó với những sự cố có thể xảy ra, thể hiện sự cẩn trọng và kế hoạch hóa trong quản lý rủi ro.
Từ "forestalling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và lập luận để ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý rủi ro, lập kế hoạch chiến lược và kinh tế, nhằm ám chỉ hành động tiên đoán và ngăn chặn trước những tình huống bất lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp