Bản dịch của từ Forestalling trong tiếng Việt
Forestalling

Forestalling(Verb)
Dạng động từ của Forestalling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forestall |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forestalled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forestalled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forestalls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forestalling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "forestalling" có nguồn gốc từ động từ "forestall", có nghĩa là ngăn chặn hoặc phòng ngừa một sự việc trước khi nó xảy ra. Trong ngữ cảnh sử dụng, "forestalling" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc chính trị, nơi việc ngăn ngừa những vấn đề tiềm ẩn là cần thiết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "forestalling" với ý nghĩa giống nhau.
Từ "forestalling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "forestall", có nghĩa là ngăn chặn hoặc tránh xảy ra một sự kiện nào đó trước khi nó diễn ra. Về mặt etymology, từ này kết hợp tiền tố "fore-" (trước) với động từ "stall" (ngăn cản, làm trì trệ) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "forestalling" thường được sử dụng để chỉ hành động chủ động ngăn chặn hoặc ứng phó với những sự cố có thể xảy ra, thể hiện sự cẩn trọng và kế hoạch hóa trong quản lý rủi ro.
Từ "forestalling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và lập luận để ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý rủi ro, lập kế hoạch chiến lược và kinh tế, nhằm ám chỉ hành động tiên đoán và ngăn chặn trước những tình huống bất lợi.
Họ từ
Từ "forestalling" có nguồn gốc từ động từ "forestall", có nghĩa là ngăn chặn hoặc phòng ngừa một sự việc trước khi nó xảy ra. Trong ngữ cảnh sử dụng, "forestalling" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc chính trị, nơi việc ngăn ngừa những vấn đề tiềm ẩn là cần thiết. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "forestalling" với ý nghĩa giống nhau.
Từ "forestalling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "forestall", có nghĩa là ngăn chặn hoặc tránh xảy ra một sự kiện nào đó trước khi nó diễn ra. Về mặt etymology, từ này kết hợp tiền tố "fore-" (trước) với động từ "stall" (ngăn cản, làm trì trệ) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "forestalling" thường được sử dụng để chỉ hành động chủ động ngăn chặn hoặc ứng phó với những sự cố có thể xảy ra, thể hiện sự cẩn trọng và kế hoạch hóa trong quản lý rủi ro.
Từ "forestalling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và lập luận để ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý rủi ro, lập kế hoạch chiến lược và kinh tế, nhằm ám chỉ hành động tiên đoán và ngăn chặn trước những tình huống bất lợi.
