Bản dịch của từ Prefatory trong tiếng Việt
Prefatory

Prefatory (Adjective)
Phục vụ như một lời giới thiệu; giới thiệu.
Serving as an introduction introductory.
The prefatory remarks set the tone for the social event.
Những lời nói mở đầu đã thiết lập không khí cho sự kiện xã hội.
She delivered a prefatory speech before the social gathering commenced.
Cô ấy đã phát biểu mở đầu trước khi buổi tụ họp xã hội bắt đầu.
The prefatory chapter of the book provided context for the social issue.
Chương mở đầu của cuốn sách cung cấp bối cảnh cho vấn đề xã hội.
Từ "prefatory" là tính từ chỉ những điều liên quan đến phần giới thiệu hoặc lời mở đầu của một tác phẩm, như sách hoặc bài viết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả nội dung chuẩn bị cho phần chính, nhằm làm rõ hoặc cung cấp bối cảnh cho người đọc. Về cơ bản, "prefatory" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và thói quen viết lách của mỗi khu vực.
Từ "prefatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praefatorius", từ "praefari", có nghĩa là "nói trước". Từ này được cấu thành từ tiền tố "prae-" (trước) và "fari" (nói). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh chức năng của nó trong việc giới thiệu hoặc mở đầu một tác phẩm nào đó. Hiện nay, "prefatory" chỉ các văn bản hay phần viết xuất hiện trước nội dung chính, nhằm cung cấp bối cảnh hoặc hướng dẫn cho người đọc.
Từ "prefatory" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu, để chỉ phần giới thiệu hoặc lời nói đầu của một tác phẩm. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm việc viết tiểu luận, luận văn hoặc sách, nơi mà các tác giả thường sử dụng từ này để nhấn mạnh mục đích hoặc lý do viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp