Bản dịch của từ Prefatory trong tiếng Việt

Prefatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefatory (Adjective)

pɹˈɛfətoʊɹi
pɹˈɛfətoʊɹi
01

Phục vụ như một lời giới thiệu; giới thiệu.

Serving as an introduction introductory.

Ví dụ

The prefatory remarks set the tone for the social event.

Những lời nói mở đầu đã thiết lập không khí cho sự kiện xã hội.

She delivered a prefatory speech before the social gathering commenced.

Cô ấy đã phát biểu mở đầu trước khi buổi tụ họp xã hội bắt đầu.

The prefatory chapter of the book provided context for the social issue.

Chương mở đầu của cuốn sách cung cấp bối cảnh cho vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefatory

Không có idiom phù hợp