Bản dịch của từ Prefixing trong tiếng Việt
Prefixing

Prefixing (Verb)
They are prefixing the word 'social' with 'anti' in discussions.
Họ đang thêm tiền tố 'anti' vào từ 'social' trong các cuộc thảo luận.
She is not prefixing any terms in her social research paper.
Cô ấy không thêm tiền tố vào bất kỳ thuật ngữ nào trong bài nghiên cứu xã hội của mình.
Are they prefixing 'eco' to 'social' in their project titles?
Họ có đang thêm 'eco' vào 'social' trong tiêu đề dự án không?
Họ từ
Từ "prefixing" đề cập đến quá trình thêm tiền tố vào một từ gốc để tạo thành một từ mới có nghĩa khác. Trong ngữ pháp, tiền tố là phần đầu của từ, thường mang một ý nghĩa cụ thể và thay đổi bản chất của từ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh – Mỹ đối với thuật ngữ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ và một số tiền tố có thể được ưa chuộng ở từng vùng. Khả năng sử dụng tiền tố phong phú trong tiếng Anh cho phép người nói tạo ra nhiều nghĩa và hình thức từ khác nhau.
Từ "prefixing" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "praefixus", có nghĩa là "được gắn vào phía trước". Trong tiếng Latin, "prae-" có nghĩa là "trước", và "figere" có nghĩa là "gắn, đưa vào". Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học, phản ánh việc thêm một tiền tố vào đầu từ để thay đổi ý nghĩa hoặc ngữ pháp của từ đó, từ đó làm phong phú thêm cách diễn đạt trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "prefixing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi nó thường xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp hoặc từ vựng, chẳng hạn như việc thảo luận về cách hình thành từ. Trong các tình huống khác, "prefixing" được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là khi nói đến việc thêm tiền tố vào từ gốc nhằm tạo ra nghĩa mới.