Bản dịch của từ Prefixing trong tiếng Việt

Prefixing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefixing (Verb)

pɹifˈɪksɨŋ
pɹifˈɪksɨŋ
01

Để thêm tiền tố vào một từ hoặc gốc.

To add a prefix to a word or stem.

Ví dụ

They are prefixing the word 'social' with 'anti' in discussions.

Họ đang thêm tiền tố 'anti' vào từ 'social' trong các cuộc thảo luận.

She is not prefixing any terms in her social research paper.

Cô ấy không thêm tiền tố vào bất kỳ thuật ngữ nào trong bài nghiên cứu xã hội của mình.

Are they prefixing 'eco' to 'social' in their project titles?

Họ có đang thêm 'eco' vào 'social' trong tiêu đề dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefixing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefixing

Không có idiom phù hợp