Bản dịch của từ Preformation trong tiếng Việt

Preformation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preformation (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình tạo thành một cái gì đó.

The action or process of preforming something.

Ví dụ

The preformation of community events helps build stronger social ties.

Việc tổ chức các sự kiện cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

The preformation of social programs is not always effective for everyone.

Việc tổ chức các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả cho mọi người.

How does preformation impact social interactions in urban areas?

Preformation ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preformation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preformation

Không có idiom phù hợp