Bản dịch của từ Preformation trong tiếng Việt
Preformation
Preformation (Noun)
Hành động hoặc quá trình tạo thành một cái gì đó.
The action or process of preforming something.
The preformation of community events helps build stronger social ties.
Việc tổ chức các sự kiện cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
The preformation of social programs is not always effective for everyone.
Việc tổ chức các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả cho mọi người.
How does preformation impact social interactions in urban areas?
Preformation ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?
Họ từ
Thuật ngữ "preformation" đề cập đến lý thuyết sinh học rằng sự phát triển của sinh vật đã được định hình sẵn trong giai đoạn phôi thai, trước khi sinh ra. Lý thuyết này phổ biến trong thế kỷ 17 và 18, trước khi được thay thế bởi lý thuyết hình thành động vật và thực vật qua quá trình phát triển tế bào. Trong ngữ cảnh hiện đại, khái niệm này thường được khai thác trong các nghiên cứu di truyền và phát triển.
Từ "preformation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeformare", nơi "prae" nghĩa là "trước" và "formare" nghĩa là "hình thành". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 17 trong bối cảnh sinh học, chỉ lý thuyết rằng sự hình thành của sinh vật đã được xác định sẵn trong phôi thai. Mặc dù lý thuyết này đã bị bác bỏ, khái niệm preformation vẫn tồn tại trong ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự hình thành trước trong các lĩnh vực khác nhau như triết học và khoa học.
Từ "preformation" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bốn lĩnh vực gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và phát triển tế bào, liên quan đến lý thuyết rằng hình dạng của cơ thể đã được hình thành trước khi sinh ra. Thông thường, nó được sử dụng trong các bài giảng hoặc nghiên cứu khoa học, mà không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày hay các chủ đề thông thường trong IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp