Bản dịch của từ Preliminarily trong tiếng Việt
Preliminarily

Preliminarily (Adverb)
She met with the community leaders preliminarily to discuss the project.
Cô ấy đã gặp gỡ với các nhà lãnh đạo cộng đồng trước để thảo luận về dự án.
The preliminary investigation revealed some key information about the case.
Cuộc điều tra sơ bộ đã tiết lộ một số thông tin quan trọng về vụ án.
They issued a preliminarily report on the impact of the new policy.
Họ đã phát hành một báo cáo sơ bộ về tác động của chính sách mới.
Từ "preliminarily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tạm thời", "ban đầu" hoặc "trước mắt". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động hay một kết luận chưa phải là cuối cùng, mà chỉ mang tính chất gợi ý hoặc thử nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "preliminarily" xuất phát từ gốc Latin "praeliminaris", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "liminare" có nghĩa là "giới hạn" hoặc "đường biên". Từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc thông tin diễn ra trước một sự kiện chính. Trong ngữ cảnh hiện tại, "preliminarily" được dùng để diễn tả các giai đoạn hoặc thảo luận ban đầu, tạo cơ sở cho các quyết định hoặc hành động tiếp theo, phản ánh vai trò chuẩn bị trong quy trình.
Từ "preliminarily" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các bước chuẩn bị hoặc điều tra ban đầu. Trong phần Đọc và Viết, "preliminarily" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, khi nhấn mạnh các kết quả hoặc giả thuyết ban đầu. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu, khoa học và các lĩnh vực yêu cầu phân tích sơ bộ.