Bản dịch của từ Preliminarily trong tiếng Việt

Preliminarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preliminarily (Adverb)

pɹɪlˌɪmənˈɛɹɪli
pɹɪlˌɪmənˈɛɹɪli
01

Trước một hành động hoặc sự kiện quan trọng hơn.

Before a more important action or event.

Ví dụ

She met with the community leaders preliminarily to discuss the project.

Cô ấy đã gặp gỡ với các nhà lãnh đạo cộng đồng trước để thảo luận về dự án.

The preliminary investigation revealed some key information about the case.

Cuộc điều tra sơ bộ đã tiết lộ một số thông tin quan trọng về vụ án.

They issued a preliminarily report on the impact of the new policy.

Họ đã phát hành một báo cáo sơ bộ về tác động của chính sách mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preliminarily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preliminarily

Không có idiom phù hợp