Bản dịch của từ Prelusion trong tiếng Việt

Prelusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prelusion (Noun)

pɹɨlˈuʃən
pɹɨlˈuʃən
01

Mở đầu, giới thiệu; một tiền thân.

A prelude an introduction a precursor.

Ví dụ

The prelusion to the conference highlighted key social issues in America.

Phần mở đầu của hội nghị đã nêu bật các vấn đề xã hội ở Mỹ.

There was no prelusion before discussing the sensitive social topics.

Không có phần mở đầu nào trước khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm.

What was the prelusion to the social policy changes in 2022?

Phần mở đầu cho những thay đổi chính sách xã hội năm 2022 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prelusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prelusion

Không có idiom phù hợp