Bản dịch của từ Prelusion trong tiếng Việt
Prelusion

Prelusion (Noun)
Mở đầu, giới thiệu; một tiền thân.
A prelude an introduction a precursor.
The prelusion to the conference highlighted key social issues in America.
Phần mở đầu của hội nghị đã nêu bật các vấn đề xã hội ở Mỹ.
There was no prelusion before discussing the sensitive social topics.
Không có phần mở đầu nào trước khi thảo luận về các chủ đề xã hội nhạy cảm.
What was the prelusion to the social policy changes in 2022?
Phần mở đầu cho những thay đổi chính sách xã hội năm 2022 là gì?
Từ "prelusion" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "praelusio", mang nghĩa chỉ sự khởi đầu hoặc sự chuẩn bị cho một sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh văn học, nó thường được sử dụng để chỉ những phần mở đầu, nhằm tạo ra sự mong đợi cho những gì sắp xảy ra. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong Anh Mỹ. Usage của nó chủ yếu thấy trong văn phong trang trọng và học thuật.
Từ "prelusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "praecludere", nghĩa là "mở đường trước" hoặc "đi trước". Từ này cấu thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước", và động từ "cludere" có nghĩa là "đóng lại" hoặc "kết thúc". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ hành động hay biểu hiện mở đầu, thường mang tính chất nhắc nhở hoặc chỉ dẫn cho một sự kiện hay diễn biến sắp tới, phản ánh quá trình chuẩn bị trước khi chính thức bắt đầu.
Từ "prelusion" xuất hiện tương đối hiếm trong các phần của bài thi IELTS, với mức độ sử dụng thấp trong các bối cảnh nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ hành động chuẩn bị cho một sự kiện hoặc vấn đề sắp xảy ra. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong văn học để mô tả những dấu hiệu báo trước một chủ đề hay tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp