Bản dịch của từ Premeditative trong tiếng Việt
Premeditative

Premeditative (Adjective)
Được đặc trưng bởi hoặc được cho là có chủ ý trước; đã lên kế hoạch hoặc dự tính trước.
Characterized by or given to premeditation planned or contemplated in advance.
Her premeditative approach helped organize the community event efficiently.
Cách tiếp cận có dự tính của cô ấy giúp tổ chức sự kiện cộng đồng hiệu quả.
They did not take a premeditative stance on the social issues discussed.
Họ không có lập trường có dự tính về các vấn đề xã hội được thảo luận.
Is his premeditative plan for the charity event effective?
Kế hoạch có dự tính của anh ấy cho sự kiện từ thiện có hiệu quả không?
Từ "premeditative" có nghĩa là hành động được suy nghĩ, lập kế hoạch hoặc chuẩn bị trước khi thực hiện, thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các tội ác được chuẩn bị trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng mà không có sự phân biệt đáng kể.
Từ "premeditative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "praemeditatus", có nghĩa là "được suy nghĩ trước". Cấu trúc từ này bao gồm "prae-" (trước) và "meditari" (suy nghĩ). Từ thế kỷ 17, "premeditative" đã được sử dụng để chỉ hành động suy xét hoặc lên kế hoạch trước một cách có chủ ý. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự cố ý và chủ động trong hành động, thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý để mô tả các tội phạm có kế hoạch.
Từ "premeditative" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến các chủ đề pháp lý, tâm lý học hoặc tội phạm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động có kế hoạch trước, đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến tội phạm có chủ đích. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về động cơ tội phạm, quy trình tư duy và quyết định trong các lĩnh vực khác nhau.