Bản dịch của từ Premiership trong tiếng Việt
Premiership

Premiership (Noun Countable)
Manchester City won the premiership last season with 86 points.
Manchester City đã giành chức vô địch mùa trước với 86 điểm.
Liverpool did not secure the premiership this year despite strong performances.
Liverpool đã không giành được chức vô địch năm nay mặc dù thi đấu tốt.
Will Chelsea reclaim the premiership next season after recent changes?
Chelsea có lấy lại chức vô địch vào mùa tới sau những thay đổi gần đây không?
Họ từ
Từ "premiership" đề cập đến thời gian hoặc vị trí lãnh đạo của một thủ tướng hoặc người đứng đầu chính phủ, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị ở các quốc gia như Vương quốc Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được thay bằng "premier" khi chỉ một lãnh đạo cấp cao. Sự khác biệt về cách dùng có thể thấy ở tổng thể bối cảnh chính trị và thể chế giữa hai khu vực này.
Từ "premiership" có nguồn gốc từ động từ Latinh "primo", có nghĩa là "đầu tiên". Tiền tố "premier" (đầu tiên) kết hợp với hậu tố "ship" (trạng thái, vị trí) tạo nên từ này. Ban đầu, thuật ngữ chỉ một vị trí lãnh đạo cao nhất trong chính phủ hoặc tổ chức. Ngày nay, "premiership" thường được dùng để chỉ chức vụ Thủ tướng trong các hệ thống chính trị, phản ánh vai trò lãnh đạo và quyền lực trong chính trị hiện đại.
Từ "premiership" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với mức độ sử dụng khá thấp. Nó xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể thao, đặc biệt là bóng đá, nơi nó chỉ vị trí lãnh đạo hoặc quyền lực trong một tổ chức thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ các nhiệm kỳ thủ tướng hoặc lãnh đạo trong chính trị, điều này có thể xảy ra trong các bài viết hoặc báo cáo chính trị quốc tế. Tóm lại, "premiership" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thể thao và chính trị, nhưng không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp