Bản dịch của từ Premiership trong tiếng Việt

Premiership

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premiership (Noun Countable)

pɹɛmˈɪɹʃɪp
pɹɛmˈɪɹʃɪp
01

Tình trạng hoặc vị trí là nhà vô địch của một giải đấu thể thao.

The status or position of being the champion of a sports league.

Ví dụ

Manchester City won the premiership last season with 86 points.

Manchester City đã giành chức vô địch mùa trước với 86 điểm.

Liverpool did not secure the premiership this year despite strong performances.

Liverpool đã không giành được chức vô địch năm nay mặc dù thi đấu tốt.

Will Chelsea reclaim the premiership next season after recent changes?

Chelsea có lấy lại chức vô địch vào mùa tới sau những thay đổi gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premiership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premiership

Không có idiom phù hợp