Bản dịch của từ Premonitory trong tiếng Việt
Premonitory
Adjective
Premonitory (Adjective)
pɹəmˈʌnətɚi
pɹɪmˈɑnɪtoʊɹi
01
Phục vụ như một lời cảnh báo hoặc linh cảm.
Serving as a warning or premonition.
Ví dụ
The premonitory signs of social unrest appeared before the protests began.
Những dấu hiệu báo trước của bất ổn xã hội xuất hiện trước khi biểu tình bắt đầu.
There are no premonitory signals indicating a rise in crime rates.
Không có tín hiệu báo trước nào cho thấy tỷ lệ tội phạm tăng lên.
What are the premonitory signs of a community's social decline?
Những dấu hiệu báo trước nào cho sự suy giảm xã hội của cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Premonitory
Không có idiom phù hợp