Bản dịch của từ Premonitory trong tiếng Việt
Premonitory

Premonitory (Adjective)
Phục vụ như một lời cảnh báo hoặc linh cảm.
Serving as a warning or premonition.
The premonitory signs of social unrest appeared before the protests began.
Những dấu hiệu báo trước của bất ổn xã hội xuất hiện trước khi biểu tình bắt đầu.
There are no premonitory signals indicating a rise in crime rates.
Không có tín hiệu báo trước nào cho thấy tỷ lệ tội phạm tăng lên.
What are the premonitory signs of a community's social decline?
Những dấu hiệu báo trước nào cho sự suy giảm xã hội của cộng đồng?
Từ "premonitory" trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, thường liên quan đến cảm giác hoặc trực giác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "premonitory" thường được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học hoặc văn học để mô tả những dấu hiệu hoặc cảm nhận trước sự kiện sắp xảy ra.
Từ "premonitory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praemonitorius", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "monitor" có nghĩa là "cảnh báo". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động báo trước một sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra. Ngày nay, "premonitory" thường được dùng để mô tả những dấu hiệu hoặc cảm giác báo trước mà một người có thể trải qua trước khi xảy ra một biến cố quan trọng, thể hiện sự liên kết giữa ý thức và thực tế.
Từ "premonitory" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó khá thấp, nhưng có thể thấy trong bối cảnh thảo luận về các dấu hiệu hoặc dự báo. Trong tiếng Anh chung, từ này thường được dùng để diễn tả những cảm giác hoặc dấu hiệu cảnh báo về sự kiện sắp xảy ra, như trong văn học hoặc trong các tình huống tâm lý, nơi cảm xúc và trực giác đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp