Bản dịch của từ Premonition trong tiếng Việt
Premonition
Premonition (Noun)
Một cảm giác mạnh mẽ rằng điều gì đó sắp xảy ra, đặc biệt là điều gì đó khó chịu.
A strong feeling that something is about to happen especially something unpleasant.
She had a premonition about the upcoming social event's failure.
Cô ấy có một linh cảm về sự kiện xã hội sắp tới sẽ thất bại.
He did not believe her premonition about the protest's violence.
Anh ấy không tin vào linh cảm của cô ấy về bạo lực trong cuộc biểu tình.
Did you feel a premonition before the community meeting started?
Bạn có cảm thấy linh cảm nào trước khi cuộc họp cộng đồng bắt đầu không?
She had a premonition of failing the IELTS exam.
Cô ấy đã có một linh cảm về việc thi IELTS không đỗ.
He dismissed the premonition as just nerves.
Anh ta đã bác bỏ linh cảm đó chỉ là căng thẳng.
Dạng danh từ của Premonition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Premonition | Premonitions |
Kết hợp từ của Premonition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spooky premonition Linh cảm đáng sợ | Her spooky premonition came true during the social event. Sự báo trước rùng rợn của cô ấy trở nên đúng trong sự kiện xã hội. |
Eerie premonition Linh cảm kỳ lạ | She had an eerie premonition about the upcoming ielts exam. Cô ấy có một dự cảm kỳ lạ về kỳ thi ielts sắp tới. |
Họ từ
Từ "premonition" (tiếng Việt: dự cảm) chỉ cảm giác hoặc linh cảm về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc tâm lý, thể hiện sự dự đoán mà không có cơ sở lý luận rõ ràng. Trong tiếng Anh, "premonition" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng tùy theo văn phong và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "premonition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praemonitio", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "monere" có nghĩa là "cảnh báo". Nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến việc nhận biết hoặc cảm nhận điều gì sẽ xảy ra trong tương lai. Trong lịch sử, khái niệm này thường gắn liền với các dự đoán hay báo hiệu, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại của nó là một cảm giác hoặc linh cảm về sự kiện sắp xảy ra, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "premonition" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề tâm lý học và triết học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác về một sự kiện tương lai hoặc một linh cảm, thường trong văn hóa đại chúng hoặc văn học. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể giúp nâng cao khả năng diễn đạt và phân tích trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp