Bản dịch của từ Prenatal trong tiếng Việt

Prenatal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prenatal (Adjective)

pɹinˈeitl̩
pɹinˈeiɾl̩
01

Trước khi sinh; trong hoặc liên quan đến việc mang thai.

Before birth; during or relating to pregnancy.

Ví dụ

Prenatal care is essential for the health of expectant mothers.

Chăm sóc thai kỳ là cần thiết cho sức khỏe của bà bầu.

Prenatal vitamins are often prescribed to pregnant women for extra nutrients.

Vitamin cho thai kỳ thường được kê cho phụ nữ mang thai để cung cấp chất dinh dưỡng thêm.

Prenatal testing can help detect any potential issues with the baby.

Kiểm tra thai kỳ có thể giúp phát hiện bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào với em bé.

Dạng tính từ của Prenatal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Prenatal

Tiền sản

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prenatal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Fertility treatments, such as in vitro fertilization (IVF), and care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy pregnancies and children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Prenatal

Không có idiom phù hợp