Bản dịch của từ Prenatal trong tiếng Việt
Prenatal

Prenatal (Adjective)
Prenatal care is essential for the health of expectant mothers.
Chăm sóc thai kỳ là cần thiết cho sức khỏe của bà bầu.
Prenatal vitamins are often prescribed to pregnant women for extra nutrients.
Vitamin cho thai kỳ thường được kê cho phụ nữ mang thai để cung cấp chất dinh dưỡng thêm.
Prenatal testing can help detect any potential issues with the baby.
Kiểm tra thai kỳ có thể giúp phát hiện bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào với em bé.
Dạng tính từ của Prenatal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prenatal Tiền sản | - | - |
Từ "prenatal" là một tính từ dùng để chỉ các giai đoạn và hoạt động xảy ra trước khi sinh, đặc biệt là trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ và thai nhi. Trong tiếng Anh, "prenatal" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự phân biệt rõ rệt về ngữ nghĩa giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong viết khác nhau, người Anh thường dùng "ante-natal" hơn là "prenatal" trong ngữ cảnh chính thức. Cả hai thuật ngữ đều liên quan đến việc theo dõi sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ trong thời kỳ mang thai.
Từ "prenatal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và từ "natalis" có nghĩa là "liên quan đến sinh nở". Lịch sử của từ này liên quan đến các nghiên cứu và lĩnh vực y học nhấn mạnh sự phát triển và sức khỏe của bào thai trước khi sinh. Ngày nay, "prenatal" thường được sử dụng để chỉ các xét nghiệm, chăm sóc và kiểm tra sức khỏe của phụ nữ mang thai và sự phát triển của thai nhi.
Từ "prenatal" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y tế, giáo dục và nghiên cứu về sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong bài thi Listening và Writing, nhất là khi thảo luận về sự phát triển của thai nhi và chăm sóc sức khỏe trong thai kỳ. Ngoài ra, "prenatal" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và chương trình giáo dục liên quan đến chăm sóc sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
