Bản dịch của từ Preorder trong tiếng Việt
Preorder

Preorder (Noun)
Many people placed a preorder for the new iPhone last week.
Nhiều người đã đặt hàng trước cho iPhone mới tuần trước.
They did not accept any preorder for the concert tickets.
Họ không chấp nhận đặt hàng trước cho vé concert.
Did you place a preorder for the latest video game?
Bạn đã đặt hàng trước cho trò chơi video mới nhất chưa?
Preorder (Verb)
Đặt hàng (hàng) trước.
Order goods in advance.
Many people preorder books for the upcoming social event in December.
Nhiều người đã đặt trước sách cho sự kiện xã hội vào tháng Mười Hai.
He does not preorder food for the charity dinner this Saturday.
Anh ấy không đặt trước đồ ăn cho bữa tối từ thiện vào thứ Bảy này.
Do you preorder tickets for the social concert next week?
Bạn có đặt trước vé cho buổi hòa nhạc xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Preorder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preorder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preordered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preordered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preorders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preordering |
Từ "preorder" mang nghĩa là việc đặt hàng một sản phẩm trước khi nó chính thức được phát hành hoặc có sẵn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thương mại điện tử khi khách hàng muốn giữ chỗ cho hàng hóa mới. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pre-order" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn so với khái niệm "pre-release". Về mặt phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự, song ngữ điệu và mức độ nhấn mạnh có thể khác nhau tuỳ theo vùng miền.
Từ "preorder" có gốc từ tiếng Latinh "prae-", nghĩa là "trước", và "ordo", có nghĩa là "thứ tự". Kết hợp lại, "preorder" chỉ hành động đặt hàng một sản phẩm trước khi nó được phát hành hoặc có mặt trên thị trường. Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh thương mại vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của nền kinh tế tiêu dùng, nơi mà việc đặt hàng trước nhằm đảm bảo nguồn cung ứng và nhu cầu của người tiêu dùng ngày càng gia tăng.
Từ “preorder” xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh khác nhau, trong đó có bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như mua sắm và đặt hàng. Trong phần Nói và Viết, “preorder” thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về kế hoạch và chiến lược kinh doanh. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về thương mại và tiếp thị, thể hiện việc đặt hàng trước sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp