Bản dịch của từ Preorder trong tiếng Việt

Preorder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preorder (Noun)

pɹiˈɔɹdɚ
pɹiˈɔɹdɚ
01

Một đơn đặt hàng được đặt trước khi hàng hóa có sẵn để mua.

An order placed before goods are available for purchase.

Ví dụ

Many people placed a preorder for the new iPhone last week.

Nhiều người đã đặt hàng trước cho iPhone mới tuần trước.

They did not accept any preorder for the concert tickets.

Họ không chấp nhận đặt hàng trước cho vé concert.

Did you place a preorder for the latest video game?

Bạn đã đặt hàng trước cho trò chơi video mới nhất chưa?

Preorder (Verb)

pɹiˈɔɹdɚ
pɹiˈɔɹdɚ
01

Đặt hàng (hàng) trước.

Order goods in advance.

Ví dụ

Many people preorder books for the upcoming social event in December.

Nhiều người đã đặt trước sách cho sự kiện xã hội vào tháng Mười Hai.

He does not preorder food for the charity dinner this Saturday.

Anh ấy không đặt trước đồ ăn cho bữa tối từ thiện vào thứ Bảy này.

Do you preorder tickets for the social concert next week?

Bạn có đặt trước vé cho buổi hòa nhạc xã hội tuần tới không?

Dạng động từ của Preorder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preorder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preordered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preordered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preorders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preordering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preorder

Không có idiom phù hợp