Bản dịch của từ Prepare for trong tiếng Việt

Prepare for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepare for (Phrase)

pɹɪpˈɛɹ fɑɹ
pɹɪpˈɛɹ fɑɹ
01

Sẵn sàng làm điều gì đó.

To get ready to do something.

Ví dụ

Students prepare for social events every semester at university.

Sinh viên chuẩn bị cho các sự kiện xã hội mỗi học kỳ tại trường.

They do not prepare for community service projects effectively.

Họ không chuẩn bị cho các dự án phục vụ cộng đồng một cách hiệu quả.

Do you prepare for social gatherings in advance?

Bạn có chuẩn bị cho các buổi gặp gỡ xã hội trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepare for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Describe a time when you were for a happy eventer: It's not a very grand house [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to spaghetti carbonara filled me with excitement and curiosity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to spaghetti carbonara was an enriching and delightful journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But it was almost midnight and there was no sign that she had something for me [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Prepare for

Không có idiom phù hợp