Bản dịch của từ Prepare for trong tiếng Việt
Prepare for

Prepare for (Phrase)
Students prepare for social events every semester at university.
Sinh viên chuẩn bị cho các sự kiện xã hội mỗi học kỳ tại trường.
They do not prepare for community service projects effectively.
Họ không chuẩn bị cho các dự án phục vụ cộng đồng một cách hiệu quả.
Do you prepare for social gatherings in advance?
Bạn có chuẩn bị cho các buổi gặp gỡ xã hội trước không?
Cụm từ "prepare for" được sử dụng để diễn đạt hành động chuẩn bị cho một sự kiện, tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau, thường xuất hiện trong ngữ cảnh như chuẩn bị cho một kỳ thi hay sự kiện lớn. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách nhấn âm, nhưng về cơ bản, chức năng và ý nghĩa đều thống nhất giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Cụm từ "prepare for" có nguồn gốc từ tiếng Latin "preparare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, cụm từ này mang ý nghĩa sắp xếp hoặc chuẩn bị cho một sự kiện hay tình huống sắp xảy ra. Sự kết hợp của các thành tố trong tiếng Latin phản ánh tính chất chủ động trong việc chuẩn bị, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của việc chuẩn bị trong các khía cạnh khác nhau của đời sống và công việc.
Cụm từ "prepare for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc bàn luận về sự chuẩn bị cho các sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "prepare for" cũng được sử dụng phổ biến khi nói đến việc chuẩn bị cho kỳ thi, các hoạt động nghiên cứu hoặc dự án. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi bàn luận về sự chuẩn bị cho một chuyến đi hoặc sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



