Bản dịch của từ Preparedness trong tiếng Việt
Preparedness

Preparedness (Noun)
Trạng thái sẵn sàng, đặc biệt là cho chiến tranh.
A state of readiness especially for war.

Preparedness is crucial for handling unexpected situations in IELTS speaking.
Sự chuẩn bị là quan trọng để xử lý tình huống bất ngờ trong IELTS nói.
Lack of preparedness can lead to nervousness during the IELTS writing test.
Thiếu sự chuẩn bị có thể dẫn đến lo lắng trong khi thi viết IELTS.
Is preparedness a key factor for success in the IELTS exam?
Sự chuẩn bị có phải là yếu tố then chốt cho thành công trong kỳ thi IELTS không?
Dạng danh từ của Preparedness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preparedness | - |
Họ từ
Từ "preparedness" được định nghĩa là trạng thái sẵn sàng hoặc khả năng ứng phó với các tình huống bất ngờ, đặc biệt trong bối cảnh khẩn cấp hoặc thiên tai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về cách sử dụng từ này, nhưng "preparedness" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức và chiến lược an toàn công cộng. Các phiên bản ngữ âm có thể thay đổi một chút do địa phương, nhưng ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "preparedness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parare", nghĩa là "chuẩn bị". Nó được hình thành từ tiền tố "pre-" (trước) và "paredness" (tình trạng đã chuẩn bị). Lịch sử từ này phản ánh sự chú trọng đến việc sẵn sàng đối phó với các tình huống bất ngờ hay khẩn cấp. Ngày nay, "preparedness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro, an ninh và phòng chống thảm họa, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuẩn bị trong việc ứng phó hiệu quả.
Từ "preparedness" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về sự chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp hoặc kế hoạch học tập. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro, an ninh quốc gia, và phát triển cá nhân. Sự phổ biến của "preparedness" phản ánh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và chuẩn bị trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp