Bản dịch của từ Prepuce trong tiếng Việt

Prepuce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepuce (Noun)

01

Nếp gấp của da bao quanh âm vật.

The fold of skin surrounding the clitoris.

Ví dụ

The prepuce protects the clitoris from irritation and infection.

Da bao quanh bảo vệ âm vật khỏi kích ứng và nhiễm trùng.

Many women do not discuss the prepuce in social settings.

Nhiều phụ nữ không bàn về da bao quanh trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Is the prepuce important for women's sexual health?

Da bao quanh có quan trọng cho sức khỏe tình dục của phụ nữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepuce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepuce

Không có idiom phù hợp