Bản dịch của từ Prerecord trong tiếng Việt
Prerecord

Prerecord (Verb)
We will prerecord the interview with Sarah for next week's podcast.
Chúng tôi sẽ ghi âm trước cuộc phỏng vấn với Sarah cho podcast tuần sau.
They did not prerecord any segments for the social media event.
Họ đã không ghi âm trước bất kỳ phần nào cho sự kiện mạng xã hội.
Did you prerecord the speech for the community meeting tomorrow?
Bạn đã ghi âm trước bài phát biểu cho cuộc họp cộng đồng ngày mai chưa?
She prerecorded her speech for the IELTS speaking test.
Cô ấy đã ghi âm trước bài diễn văn cho bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't prerecord his presentation for the IELTS writing exam.
Anh ấy không ghi âm trước bài thuyết trình cho kỳ thi viết IELTS.
Họ từ
"Prerecord" là động từ chỉ hành động ghi âm hoặc ghi hình một nội dung trước thời điểm phát sóng hoặc công bố chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực truyền thông, giải trí và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prerecord" được sử dụng giống nhau với cách phát âm gần như đồng nhất. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy cách viết tắt là "pre-rec" trong bối cảnh không chính thức. Từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "prerecord" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "record" cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "recordari", nghĩa là "nhớ lại". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, phản ánh quá trình ghi âm các sự kiện hoặc thông tin trước đó để sử dụng sau. Sự kết hợp giữa hai thành phần này cho thấy cách thức mà công nghệ hiện đại đã biến đổi việc ghi âm, phục vụ cho nhu cầu lưu trữ và sử dụng thông tin trong tương lai.
Từ "prerecord" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi diễn ra các tình huống liên quan đến việc ghi âm hoặc phát lại nội dung đã được chuẩn bị trước. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp truyền thông, giáo dục và sự kiện, đặc biệt khi đề cập đến các bài giảng hoặc chương trình truyền hình đã được ghi âm trước nhằm đảm bảo chất lượng và tính chính xác của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp