Bản dịch của từ Prerecord trong tiếng Việt

Prerecord

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prerecord (Verb)

01

Ghi lại (âm thanh hoặc phim) trước.

Record sound or film in advance.

Ví dụ

We will prerecord the interview with Sarah for next week's podcast.

Chúng tôi sẽ ghi âm trước cuộc phỏng vấn với Sarah cho podcast tuần sau.

They did not prerecord any segments for the social media event.

Họ đã không ghi âm trước bất kỳ phần nào cho sự kiện mạng xã hội.

Did you prerecord the speech for the community meeting tomorrow?

Bạn đã ghi âm trước bài phát biểu cho cuộc họp cộng đồng ngày mai chưa?

She prerecorded her speech for the IELTS speaking test.

Cô ấy đã ghi âm trước bài diễn văn cho bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't prerecord his presentation for the IELTS writing exam.

Anh ấy không ghi âm trước bài thuyết trình cho kỳ thi viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prerecord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prerecord

Không có idiom phù hợp