Bản dịch của từ Prescription drug trong tiếng Việt

Prescription drug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescription drug (Noun)

prɪˈskrɪp.ʃən.drəɡ
prɪˈskrɪp.ʃən.drəɡ
01

Một loại thuốc chỉ có thể mua được khi có đơn thuốc do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cấp phép viết.

A drug that can be obtained only with a prescription written by a licensed healthcare provider.

Ví dụ

Many patients rely on prescription drugs for chronic health issues.

Nhiều bệnh nhân phụ thuộc vào thuốc theo toa cho các vấn đề sức khỏe mãn tính.

Prescription drugs are not available without a doctor's approval.

Thuốc theo toa không có sẵn nếu không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Are prescription drugs too expensive for low-income families?

Thuốc theo toa có quá đắt đối với các gia đình thu nhập thấp không?

Dạng danh từ của Prescription drug (Noun)

SingularPlural

Prescription drug

Prescription drugs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prescription drug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescription drug

Không có idiom phù hợp