Bản dịch của từ Prescription drug trong tiếng Việt
Prescription drug

Prescription drug (Noun)
Một loại thuốc chỉ có thể mua được khi có đơn thuốc do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cấp phép viết.
A drug that can be obtained only with a prescription written by a licensed healthcare provider.
Many patients rely on prescription drugs for chronic health issues.
Nhiều bệnh nhân phụ thuộc vào thuốc theo toa cho các vấn đề sức khỏe mãn tính.
Prescription drugs are not available without a doctor's approval.
Thuốc theo toa không có sẵn nếu không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Are prescription drugs too expensive for low-income families?
Thuốc theo toa có quá đắt đối với các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng danh từ của Prescription drug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prescription drug | Prescription drugs |
Thuốc kê đơn (prescription drug) là loại thuốc cần có sự chỉ định của bác sĩ trước khi sử dụng, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân. Thuốc kê đơn thường được quy định bởi luật pháp và không thể mua tự do tại hiệu thuốc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, mặc dù ở Anh, một số loại thuốc có thể được phép mua mà không cần kê đơn trong một số trường hợp nhất định.
Thuốc theo toa (prescription drug) có nguồn gốc từ động từ Latin "praescribere", có nghĩa là "ghi lại" hoặc "chỉ định trước". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong bối cảnh y học vào thế kỷ 19, liên quan đến việc bác sĩ chỉ định thuốc cho bệnh nhân với sự kiểm soát chặt chẽ. Ngày nay, "thuốc theo toa" chỉ những loại thuốc chỉ được phát hành khi có sự đồng ý và chỉ định của bác sĩ, thể hiện sự cần thiết của việc giám sát y tế trong việc sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Thuật ngữ "prescription drug" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe hoặc y tế, trong khi trong phần Viết có thể liên quan đến các chủ đề như chính sách y tế. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến y tế, như trong các đơn thuốc, nghiên cứu khoa học và các bài báo về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp