Bản dịch của từ Presently trong tiếng Việt
Presently
Presently (Adverb)
The social media influencer will presently release a new video.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội hiện sẽ phát hành một video mới.
The charity event will start presently after the mayor's speech.
Sự kiện từ thiện sẽ bắt đầu ngay sau bài phát biểu của thị trưởng.
The social gathering will begin presently once all guests have arrived.
Buổi họp mặt giao lưu sẽ bắt đầu ngay sau khi tất cả khách mời đã đến.
Tại thời điểm hiện tại; bây giờ.
At the present time; now.
She is presently studying at the university.
Cô ấy hiện đang học tại trường đại học.
The company's stock is presently at an all-time high.
Cổ phiếu của công ty hiện đang ở mức cao nhất mọi thời đại.
He is presently working on a new social media campaign.
Anh ấy hiện đang thực hiện một chiến dịch truyền thông xã hội mới.
Họ từ
Từ "presently" trong tiếng Anh có nghĩa là "hiện tại" hoặc "ngay bây giờ". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ nghĩa "bây giờ" nhưng trong tiếng Anh Anh, "presently" có thể mang nghĩa "sớm" hoặc "trong một thời gian ngắn". Sự khác biệt này có thể gây hiểu nhầm trong giao tiếp. Trong cả hai văn phong, từ này thường được dùng trong văn viết chính thức hơn là trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "presently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesens", nghĩa là "hiện tại" hay "ở đây". Từ này được hình thành từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và gốc động từ "esse", nghĩa là "để tồn tại". Theo dòng thời gian, "presently" đã phát triển nghĩa từ "bây giờ" sang "trong thời gian gần" trong tiếng Anh, tương ứng với khái niệm hiện tại mà từ này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng ngày nay.
Từ "presently" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để thể hiện thời gian hiện tại hoặc một trạng thái đang diễn ra. Tần suất sử dụng từ này được coi là trung bình, thường liên quan đến việc diễn đạt các quan điểm hoặc tình huống hiện tại. Ngoài ra, "presently" cũng phổ biến trong văn bản chính thức và các bài viết học thuật, nơi nó được dùng để chỉ thời điểm hiện tại trong các nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp