Bản dịch của từ Preset trong tiếng Việt
Preset
Preset (Noun)
Bộ điều khiển trên thiết bị điện tử được cài đặt hoặc điều chỉnh trước để thuận tiện cho việc sử dụng.
A control on electronic equipment that is set or adjusted beforehand to facilitate use.
The radio has a preset for the local news station.
Radio có một bộ điều chỉnh cho đài tin tức địa phương.
She saved her favorite songs as presets on the music player.
Cô ấy đã lưu những bài hát yêu thích của mình như bộ điều chỉnh trên máy nghe nhạc.
The TV remote has presets for different channels.
Điều khiển TV có các bộ điều chỉnh cho các kênh khác nhau.
Dạng danh từ của Preset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preset | Presets |
Preset (Verb)
She preset the alarm for 6 AM.
Cô ấy cài đặt chuông báo thức cho 6 giờ sáng.
He presets his phone to remind him of meetings.
Anh ấy cài đặt điện thoại để nhắc anh ấy về cuộc họp.
The teacher presets the lesson plan for the week.
Giáo viên cài đặt kế hoạch bài học cho tuần.
Dạng động từ của Preset (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presetting |
Từ "preset" có nghĩa là một cấu hình hoặc thiết lập đã được định sẵn cho một thiết bị hoặc phần mềm, cho phép người dùng chọn nhanh mà không cần phải thiết lập thủ công. Trong tiếng Anh Mỹ, "preset" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ và âm thanh, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này tương tự nhưng có thể hiếm gặp hơn. Cách phát âm cũng tương đồng giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và ứng dụng có thể khác biệt nhẹ.
Từ "preset" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "prae-" nghĩa là "trước" và "sat" đến từ "satis", nghĩa là "đủ". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và khoa học để chỉ việc thiết lập hoặc cài đặt trước một trạng thái hay tham số nào đó. Khái niệm này liên quan đến việc chuẩn bị sẵn cho các tình huống tương lai, cho thấy sự phát triển từ nghĩa gốc về thời gian sang các ứng dụng trong công nghệ hiện đại.
Từ "preset" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào từ vựng phổ thông và kỹ thuật cơ bản. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc thiết bị, như cài đặt trước của máy móc. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "preset" thường được dùng trong lĩnh vực điện tử, âm nhạc và lập trình để chỉ các tùy chọn hoặc cấu hình đã được định nghĩa trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp