Bản dịch của từ Preso trong tiếng Việt
Preso

Preso (Noun)
(máy tính, không chính thức) trình bày.
During the preso, Sarah discussed the social media marketing strategy.
Trong phần thuyết trình, Sarah đã thảo luận về chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
The preso on cyberbullying was informative for the school community.
Bài thuyết trình về bắt nạt qua mạng mang lại nhiều thông tin cho cộng đồng nhà trường.
His preso on online privacy highlighted the importance of digital safety.
Bài thuyết trình về quyền riêng tư trực tuyến của anh ấy đã nêu bật tầm quan trọng của an toàn kỹ thuật số.
Từ "preso" là một thuật ngữ tiếng Bồ Đào Nha, có nghĩa là "bị giam giữ" hoặc "bị tù". Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ một người đang bị giam trong tù. Tuy nhiên, "preso" không có phiên bản tiếng Anh hay phiên bản tương đương trong tiếng Anh Mỹ hoặc tiếng Anh Anh. Tại một số địa phương, "preso" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một "cuộc thuyết trình" (presentation) nhưng điều này không phổ biến.
Từ "preso" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prehendere", mang nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm lấy". Trong ngữ cảnh hiện nay, "preso" thường dùng để chỉ trạng thái bị giam giữ hoặc kiềm chế, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý hoặc xã hội. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm về việc chiếm hữu, kiểm soát sang ý nghĩa liên quan đến sự giam cầm, cho thấy mối liên hệ giữa quyền lực và tự do cá nhân trong xã hội.
Từ "preso" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giảng dạy và học tập, "preso" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chuẩn hóa, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh thông báo về một buổi thuyết trình (presentation) không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp nhóm, lớp học hoặc bối cảnh làm việc, thể hiện sự tóm tắt hoặc trình bày ý tưởng một cách ngắn gọn.