Bản dịch của từ Preso trong tiếng Việt

Preso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preso (Noun)

pɹˈisoʊ
pɹˈisoʊ
01

(máy tính, không chính thức) trình bày.

(computing, informal) presentation.

Ví dụ

During the preso, Sarah discussed the social media marketing strategy.

Trong phần thuyết trình, Sarah đã thảo luận về chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.

The preso on cyberbullying was informative for the school community.

Bài thuyết trình về bắt nạt qua mạng mang lại nhiều thông tin cho cộng đồng nhà trường.

His preso on online privacy highlighted the importance of digital safety.

Bài thuyết trình về quyền riêng tư trực tuyến của anh ấy đã nêu bật tầm quan trọng của an toàn kỹ thuật số.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preso/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preso

Không có idiom phù hợp