Bản dịch của từ Press agentry trong tiếng Việt
Press agentry

Press agentry (Noun)
Việc thực hành, hoạt động hoặc tổ chức làm đại lý báo chí.
The practice, activity, or institution of being a press agent.
Press agentry involves promoting clients through media coverage.
Việc đại diện báo chí liên quan đến việc quảng cáo cho khách hàng thông qua báo chí.
The company hired a press agentry firm to handle their publicity.
Công ty đã thuê một công ty đại diện báo chí để xử lý công việc quảng cáo của họ.
Press agentry plays a crucial role in shaping public perception.
Đại diện báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quan điểm của công chúng.
Press agentry (tạm dịch: đại lý báo chí) là một thuật ngữ trong lĩnh vực truyền thông và quan hệ công chúng, chỉ hoạt động tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho tổ chức hay cá nhân thông qua việc phát hành thông tin, sự kiện nhằm thu hút sự chú ý của báo chí và công chúng. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, nó thường đề cập nhiều hơn đến các chiến dịch quảng bá nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các chiến dịch chính trị hoặc giải trí.
Thuật ngữ "press agentry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "agere" có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Từ này diễn tả hành động trong lĩnh vực truyền thông liên quan đến việc thu hút sự chú ý của công chúng qua các phương tiện truyền thông. Kể từ thế kỷ 19, khái niệm này đã trở thành một phần thiết yếu trong ngành PR, phản ánh sự phát triển của kỹ thuật thông tin và mối liên hệ giữa các sự kiện và đại chúng.
"Press agentry" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và quan hệ công chúng, đặc biệt trong các chiến dịch quảng cáo và PR. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần số xuất hiện của cụm từ này không cao, thường liên quan đến các bài viết hoặc thảo luận về các kỹ thuật truyền thông. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu truyền thông, đề cập đến vai trò của nhà báo hoặc đại diện trong việc định hình thông tin công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp