Bản dịch của từ Press agentry trong tiếng Việt

Press agentry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press agentry (Noun)

pɹˈɛsəɡəntɹi
pɹˈɛsəɡəntɹi
01

Việc thực hành, hoạt động hoặc tổ chức làm đại lý báo chí.

The practice, activity, or institution of being a press agent.

Ví dụ

Press agentry involves promoting clients through media coverage.

Việc đại diện báo chí liên quan đến việc quảng cáo cho khách hàng thông qua báo chí.

The company hired a press agentry firm to handle their publicity.

Công ty đã thuê một công ty đại diện báo chí để xử lý công việc quảng cáo của họ.

Press agentry plays a crucial role in shaping public perception.

Đại diện báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quan điểm của công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press agentry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press agentry

Không có idiom phù hợp