Bản dịch của từ Press room trong tiếng Việt
Press room
Press room (Noun)
Một căn phòng chứa máy in.
A room which contains printing presses.
The press room at the local newspaper prints daily editions.
Phòng in tại tòa soạn địa phương in các bản tin hàng ngày.
The press room does not operate on weekends or holidays.
Phòng in không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Is the press room open to the public for tours?
Phòng in có mở cửa cho công chúng tham quan không?
Phòng có máy in (trừ máy in).
A room containing a press other than a printing press.
The press room hosted five journalists during the social event.
Phòng báo chí đã tiếp đón năm nhà báo trong sự kiện xã hội.
There isn't a press room available for our community meeting.
Không có phòng báo chí nào cho cuộc họp cộng đồng của chúng ta.
Is the press room equipped for live social media coverage?
Phòng báo chí có được trang bị cho việc phát trực tiếp trên mạng xã hội không?
Một căn phòng dành riêng cho phóng viên.
A room reserved for the use of journalists.
The press room at the conference was very crowded with journalists.
Phòng báo chí tại hội nghị rất đông đúc với các nhà báo.
There isn't enough space in the press room for all the reporters.
Không đủ không gian trong phòng báo chí cho tất cả các phóng viên.
Is the press room open for interviews during the event?
Phòng báo chí có mở cửa cho phỏng vấn trong sự kiện không?
"Press room" là thuật ngữ chỉ không gian hoặc phòng dành cho các phóng viên, nhà báo trong quá trình tác nghiệp, đặc biệt trong các sự kiện như hội nghị, họp báo. Tại đây, các phóng viên có thể thu thập thông tin, phỏng vấn và viết bài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm mạnh hơn.
Thuật ngữ "press room" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "press" và "room". Từ "press" bắt nguồn từ từ Latinh "premere", có nghĩa là "đè nén" hay "áp lực", thường liên quan đến việc in ấn. Từ "room" xuất phát từ tiếng Latinh "camera", có nghĩa là "phòng" hoặc "không gian". Kết hợp lại, "press room" ám chỉ không gian được dành riêng cho các hoạt động báo chí, nơi thông tin được công bố và phát tán, phản ánh sự phát triển của truyền thông hiện đại.
Cụm từ "press room" thường xuất hiện trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các sự kiện truyền thông hoặc môi trường báo chí. Tần suất sử dụng của nó khá cao trong ngữ cảnh về thông tin và thông cáo báo chí. Ngoài ra, trong các tình huống thực tế, "press room" thường được sử dụng để chỉ không gian nơi phóng viên làm việc, thực hiện phỏng vấn hoặc tổ chức họp báo, rất quan trọng trong việc thúc đẩy thông tin công khai.