Bản dịch của từ Press room trong tiếng Việt

Press room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press room (Noun)

01

Một căn phòng chứa máy in.

A room which contains printing presses.

Ví dụ

The press room at the local newspaper prints daily editions.

Phòng in tại tòa soạn địa phương in các bản tin hàng ngày.

The press room does not operate on weekends or holidays.

Phòng in không hoạt động vào cuối tuần hoặc ngày lễ.

Is the press room open to the public for tours?

Phòng in có mở cửa cho công chúng tham quan không?

02

Phòng có máy in (trừ máy in).

A room containing a press other than a printing press.

Ví dụ

The press room hosted five journalists during the social event.

Phòng báo chí đã tiếp đón năm nhà báo trong sự kiện xã hội.

There isn't a press room available for our community meeting.

Không có phòng báo chí nào cho cuộc họp cộng đồng của chúng ta.

Is the press room equipped for live social media coverage?

Phòng báo chí có được trang bị cho việc phát trực tiếp trên mạng xã hội không?

03

Một căn phòng dành riêng cho phóng viên.

A room reserved for the use of journalists.

Ví dụ

The press room at the conference was very crowded with journalists.

Phòng báo chí tại hội nghị rất đông đúc với các nhà báo.

There isn't enough space in the press room for all the reporters.

Không đủ không gian trong phòng báo chí cho tất cả các phóng viên.

Is the press room open for interviews during the event?

Phòng báo chí có mở cửa cho phỏng vấn trong sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Press room cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press room

Không có idiom phù hợp